Trang chủ » Nhận định, soi kèo Burnley vs Leicester, 02h45 ngày 24/02 Premier League
Nhận định, soi kèo Burnley vs Leicester, 02h45 ngày 24/02 Premier League
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Casino Fi88
Burnley vs Leicester sẽ đối đầu với nhau trong khuôn khổ đấu bù vòng 22 Premier League. Trận đấu sẽ được diễn ra vào lúc 02h45 ngày 02/03/2022 trên sân vận động Turf Moor của Burnley.
Soi kèo Burnley vs Leicester
Kèo đấu giữa Burnley và Leicester được dự đoán sẽ diễn ra hấp dẫn và kịch tính.
Burnley vẫn đang kiên trì trong cuộc đua trụ hạng Premier League. Đội chủ nhà tiếp tục có được trận hòa trên sân của Crystal Palace ở trận đấu trước.
Với 21 điểm sau 3 chiến thắng, 12 trận hòa cùng với 9 thất bại. Burnley là đội có nhiều trận hòa nhất tại giải đấu năm nay.
Đội chủ nhà đang kém an toàn chỉ vỏn vẹn 1 điểm duy nhất. Nhìn chung thầy trò Dyche Sean còn khá nhiều cơ hội khi còn tới 2 trận đấu bù trong tay.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèoBên phía đối thủ, Leicester không thể hiện được quá nhiều trong mùa bóng này. Trong trận đấu gần nhất, đội khách đã có chiến thắng trước Randers đến từ Đan Mạch. Qua đó ghi tên vào vòng tiếp theo của Europa Conference League.
Trải qua 23 trận đã thi đấu, Leicester đã kiếm được 27 điểm và tạm đứng ở vị trí thứ 13. Họ có được khoảng cách 6 điểm so với nhóm cầm đèn đỏ.
Rõ ràng với một đội bóng luôn nằm trong top dẫn đầu, đây là mùa giải thất bại của Bầy cáo.
Soi kèo châu Á Burnley vs Leicester
0.85*1/4 : 0*-0.97: chọn Leicester
Burnley thi đấu rất quyết tâm ở giai đoạn gần đây và có những kết quả khả quan. Họ chỉ thua 1 trong 5 trận gần nhất.
Ngược lại, Leicester với liên tiếp các ca chấn thương thi đấu khá thất thường. Họ có 2 trận thắng, 1 trận hòa cùng 2 trận thua trong 5 trận đấu đã qua.
Đội khách cũng có lịch sử đối đầu khá tốt trước đối phương. Vardy và đồng đội bất bại 4/5 trận gần nhất trước Burnley.
Soi kèo tài xỉu Burnley vs Leicester
0.93*2 1/2*0.95: chọn Xỉu
Burnley là đội bóng chơi rất an toàn tại Ngoại hạng Anh năm nay. Đội bóng này mới có 22 bàn thắng và 30 bàn thua sau 24 vòng đấu.
Phía đối diện, Leicester lại có khả năng tấn công rất hiệu quả. Họ có tới 37 pha lập công và 43 lần vào lưới nhặt bóng.
Soi kèo phạt góc Burnley vs Leicester // Tài Góc

Thống kê phạt góc Leicester vs Leeds
Burnley chỉ có khoảng 3 quả phạt góc trong những trận đấu gần đây. Rõ ràng với đội bóng chơi khá chậm như họ số tình huống góc sẽ khá ít.
Bên kia chiến tuyến, Leicester có thống kê nổi bật hơn ở chỉ số này. Họ có được 21 quả góc trong 3 trận đấu gần nhất.
Chọn tài góc trận đấu này.
Xem ngay bảng kèo từ các nhà cái để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
KÈO NHÀ CÁIThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến ra sân trận đấu Burnley vs Leicester
- Burnley: Pope; Bardsley, Lowton, Tarkowski, Mee; Gudmundsson, Rodriguez, Cork, Westwood, Brownhill; Lennon
- Leicester: Schmeichel; Albrighton, Thomas, Soyuncu, Barnes, Vestergaard; Tielemans, Dewsbury-Hall; Lookman, Maddison; Daka
Dự đoán tỷ số trận đấu Burnley vs Leicester : 1 – 1
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.03.22 | Burnley | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 25.09.21 | Leicester City | 2 - 2 | Burnley | L | T | 1-2 | T |
- | 04.03.21 | Burnley | 1 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 1-1 | T |
- | 21.09.20 | Leicester City | 4 - 2 | Burnley | W | T | 1-1 | T |
- | 19.01.20 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 0-1 | T |
- | 19.10.19 | Leicester City | 2 - 1 | Burnley | D | T | 1-1 | T |
- | 16.03.19 | Burnley | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 10.11.18 | Leicester City | 0 - 0 | Burnley | L | X | 0-0 | X |
- | 14.04.18 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 2-0 | T |
- | 02.12.17 | Leicester City | 1 - 0 | Burnley | W | X | 1-0 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.03.22 | Burnley | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 25.09.21 | Leicester City | 2 - 2 | Burnley | L | T | 1-2 | T |
- | 04.03.21 | Burnley | 1 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 1-1 | T |
- | 21.09.20 | Leicester City | 4 - 2 | Burnley | W | T | 1-1 | T |
- | 19.01.20 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 0-1 | T |
- | 19.10.19 | Leicester City | 2 - 1 | Burnley | D | T | 1-1 | T |
- | 16.03.19 | Burnley | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 10.11.18 | Leicester City | 0 - 0 | Burnley | L | X | 0-0 | X |
- | 14.04.18 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 2-0 | T |
- | 02.12.17 | Leicester City | 1 - 0 | Burnley | W | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 06.12.23 | Wolves | 1 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
- | 02.12.23 | Burnley | 5 - 0 | Sheffield Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 25.11.23 | Burnley | 1 - 2 | West Ham Utd | L | T | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Arsenal | 3 - 1 | Burnley | L 1/2 | T | 1-0 | T | ||
- | 04.11.23 | Burnley | 0 - 2 | Crystal Palace | L | X | 0-1 | T | ||
ANHLC | 02.11.23 | Everton | 3 - 0 | Burnley | L | T | 1-0 | T | ||
ANHA | 28.10.23 | Bournemouth | 2 - 1 | Burnley | L | T | 1-1 | T | ||
- | 21.10.23 | Brentford | 3 - 0 | Burnley | L | T | 1-0 | T | ||
- | 07.10.23 | Burnley | 1 - 4 | Chelsea | L | T | 1-1 | T | ||
- | 04.10.23 | Luton Town | 1 - 2 | Burnley | W | T | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 06.12.23 | Wolves | 1 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
- | 11.11.23 | Arsenal | 3 - 1 | Burnley | L 1/2 | T | 1-0 | T | ||
ANHLC | 02.11.23 | Everton | 3 - 0 | Burnley | L | T | 1-0 | T | ||
ANHA | 28.10.23 | Bournemouth | 2 - 1 | Burnley | L | T | 1-1 | T | ||
- | 21.10.23 | Brentford | 3 - 0 | Burnley | L | T | 1-0 | T | ||
- | 04.10.23 | Luton Town | 1 - 2 | Burnley | W | T | 0-1 | T | ||
- | 30.09.23 | Newcastle | 2 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
ANHLC | 27.09.23 | Salford City | 0 - 4 | Burnley | W | T | 0-3 | T | ||
ANHA | 19.09.23 | Nottingham Forest | 1 - 1 | Burnley | W 1/2 | X | 0-1 | T | ||
ANHLC | 31.08.23 | Nottingham Forest | 0 - 1 | Burnley | W | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Burnley | ||||||||
ANHA | 00:30 - 17.12.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 00:30 - 27.12.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 30.12.23 |
|
|
| ||||
FA | 02:00 - 06.01.24 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | West Brom | 1 - 2 | Leicester City | W | T | 0-0 | X | ||
- | 30.11.23 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Middlesbrough | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | QPR | 1 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 25.10.23 | Leicester City | 1 - 0 | Sunderland | D | X | 1-0 | T | ||
- | 21.10.23 | Swansea City | 1 - 3 | Leicester City | W | T | 1-1 | T | ||
- | 07.10.23 | Leicester City | 2 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 05.10.23 | Leicester City | 3 - 0 | Preston North End | W | T | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | West Brom | 1 - 2 | Leicester City | W | T | 0-0 | X | ||
- | 30.11.23 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 11.11.23 | Middlesbrough | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | QPR | 1 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 21.10.23 | Swansea City | 1 - 3 | Leicester City | W | T | 1-1 | T | ||
- | 01.10.23 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 0-1 | T | ||
ANHB | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Southampton | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-3 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 01:45 - 14.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 26.12.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 30.12.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Arsenal | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 14 | +19 | 36 |
2 | Liverpool | 15 | 10 | 4 | 1 | 34 | 14 | +20 | 34 |
3 | Aston Villa | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 20 | +14 | 32 |
4 | Man City | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 17 | +19 | 30 |
5 | Tottenham | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 22 | +7 | 27 |
6 | Man Utd | 15 | 9 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 27 |
7 | Newcastle | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 17 | +15 | 26 |
8 | Brighton | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 27 | +5 | 25 |
9 | West Ham Utd | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 25 | +1 | 24 |
10 | Chelsea | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 24 | +2 | 19 |
11 | Brentford | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 21 | +2 | 19 |
12 | Fulham | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 |
13 | Wolves | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 |
14 | Crystal Palace | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 |
15 | Bournemouth | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 |
16 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 |
17 | Everton | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 |
18 | Luton Town | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 9 |
19 | Burnley | 15 | 2 | 1 | 12 | 15 | 33 | -18 | 7 |
20 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 41 | -30 | 5 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 15 | 10 | 0 | 5 | 66.7% |
2 | Fulham | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
3 | Wolves | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
4 | Brighton | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
5 | Liverpool | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
6 | West Ham Utd | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
7 | Chelsea | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
8 | Luton Town | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
9 | Tottenham | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
10 | Newcastle | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
11 | Sheffield Utd | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
12 | Bournemouth | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% |
13 | Everton | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% |
14 | Arsenal | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
15 | Nottingham Forest | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
16 | Man City | 15 | 6 | 1 | 8 | 40.0% |
17 | Crystal Palace | 15 | 6 | 0 | 9 | 40.0% |
18 | Brentford | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% |
19 | Man Utd | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% |
20 | Burnley | 15 | 3 | 0 | 12 | 20.0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 7 | 7 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5% |
3 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
4 | Luton Town | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
5 | Wolves | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
6 | Chelsea | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
7 | Sheffield Utd | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
8 | Brighton | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
9 | Fulham | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
10 | West Ham Utd | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
11 | Arsenal | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
13 | Tottenham | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
14 | Man City | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
15 | Brentford | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% |
16 | Everton | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% |
17 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
18 | Man Utd | 8 | 2 | 0 | 6 | 25.0% |
19 | Crystal Palace | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
20 | Burnley | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
2 | Tottenham | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
3 | Crystal Palace | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
4 | Everton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
5 | Brighton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
6 | West Ham Utd | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
7 | Wolves | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
8 | Nottingham Forest | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
9 | Chelsea | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
10 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
11 | Bournemouth | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
12 | Liverpool | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
13 | Luton Town | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
14 | Aston Villa | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
15 | Man City | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
16 | Brentford | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
17 | Arsenal | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% |
18 | Burnley | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
19 | Sheffield Utd | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
20 | Newcastle | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 15 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 15 | 2 | 4 | 8 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
3 | Man City | 15 | 3 | 7 | 3 | 2 | 3.5 | |||||||||||||||
4 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 8 | 5 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 15 | 1 | 6 | 8 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Tottenham | 15 | 1 | 9 | 4 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Chelsea | 15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Newcastle | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 15 | 0 | 10 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Burnley | 15 | 2 | 8 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Bournemouth | 15 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Arsenal | 15 | 5 | 2 | 7 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 15 | 3 | 7 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 15 | 2 | 8 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
18 | Everton | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Man Utd | 15 | 6 | 6 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.3 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Aston Villa | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
2 | Man City | 7 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Burnley | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
6 | Sheffield Utd | 8 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | Brighton | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Chelsea | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | West Ham Utd | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Wolves | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Luton Town | 7 | 1 | 5 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 7 | 0 | 6 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Newcastle | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Man Utd | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Bournemouth | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
20 | Everton | 8 | 3 | 5 | 0 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.4 | |||||||||||||||
2 | Bournemouth | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Newcastle | 7 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 8 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3.6 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Fulham | 8 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Aston Villa | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Wolves | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
15 | Liverpool | 8 | 0 | 6 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
16 | Arsenal | 7 | 4 | 0 | 2 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Burnley | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Brentford | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Man Utd | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 15 | 6.9 | 6.1 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 15 | 5.8 | 6.3 | 12.1 | |||||
3 | Liverpool | 15 | 6.7 | 5.0 | 11.7 | |||||
4 | Burnley | 15 | 5.9 | 5.3 | 11.3 | |||||
5 | Bournemouth | 15 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
6 | Arsenal | 15 | 8.3 | 2.3 | 10.7 | |||||
7 | Sheffield Utd | 15 | 3.3 | 7.3 | 10.6 | |||||
8 | Man City | 15 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
9 | West Ham Utd | 15 | 4.3 | 6.3 | 10.5 | |||||
10 | Brentford | 15 | 4.7 | 5.5 | 10.2 | |||||
11 | Aston Villa | 15 | 5.9 | 4.3 | 10.2 | |||||
12 | Nottingham Forest | 15 | 3.5 | 6.6 | 10.1 | |||||
13 | Crystal Palace | 15 | 4.5 | 5.5 | 10.1 | |||||
14 | Wolves | 15 | 4.2 | 5.8 | 10.0 | |||||
15 | Everton | 15 | 4.7 | 5.3 | 10.0 | |||||
16 | Chelsea | 15 | 4.9 | 4.9 | 9.9 | |||||
17 | Luton Town | 15 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
18 | Brighton | 15 | 5.6 | 3.9 | 9.5 | |||||
19 | Fulham | 15 | 5.1 | 3.9 | 9.0 | |||||
20 | Newcastle | 15 | 4.0 | 4.7 | 8.7 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 8 | 9.2 | 4.9 | 14.1 | |||||
2 | Tottenham | 7 | 7.4 | 4.4 | 11.9 | |||||
3 | Liverpool | 7 | 7.6 | 4.0 | 11.6 | |||||
4 | Brighton | 8 | 7.5 | 3.5 | 11.0 | |||||
5 | Arsenal | 8 | 8.2 | 2.6 | 10.9 | |||||
6 | Wolves | 7 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
7 | Bournemouth | 8 | 5.4 | 5.4 | 10.8 | |||||
8 | Burnley | 8 | 6.9 | 3.8 | 10.6 | |||||
9 | Newcastle | 8 | 5.1 | 5.5 | 10.6 | |||||
10 | Man City | 7 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
11 | Sheffield Utd | 8 | 3.4 | 6.9 | 10.2 | |||||
12 | Everton | 8 | 5.4 | 4.8 | 10.1 | |||||
13 | Chelsea | 8 | 5.2 | 4.8 | 10.0 | |||||
14 | West Ham Utd | 7 | 4.7 | 5.1 | 9.9 | |||||
15 | Fulham | 7 | 7.0 | 2.7 | 9.7 | |||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 3.7 | 5.9 | 9.6 | |||||
17 | Luton Town | 7 | 4.7 | 4.7 | 9.4 | |||||
18 | Crystal Palace | 7 | 4.9 | 4.6 | 9.4 | |||||
19 | Brentford | 8 | 4.2 | 4.9 | 9.1 | |||||
20 | Aston Villa | 7 | 4.9 | 3.4 | 8.3 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 8 | 4.4 | 8.0 | 12.4 | |||||
2 | Burnley | 7 | 4.9 | 7.1 | 12.0 | |||||
3 | Liverpool | 8 | 6.0 | 5.9 | 11.9 | |||||
4 | Aston Villa | 8 | 6.9 | 5.0 | 11.9 | |||||
5 | Man Utd | 7 | 4.3 | 7.6 | 11.9 | |||||
6 | Brentford | 7 | 5.1 | 6.3 | 11.4 | |||||
7 | Bournemouth | 7 | 4.6 | 6.6 | 11.1 | |||||
8 | West Ham Utd | 8 | 3.9 | 7.2 | 11.1 | |||||
9 | Sheffield Utd | 7 | 3.1 | 7.9 | 11.0 | |||||
10 | Nottingham Forest | 8 | 3.4 | 7.2 | 10.6 | |||||
11 | Man City | 8 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
12 | Crystal Palace | 8 | 4.2 | 6.4 | 10.6 | |||||
13 | Arsenal | 7 | 8.4 | 2.0 | 10.4 | |||||
14 | Luton Town | 8 | 4.1 | 6.1 | 10.2 | |||||
15 | Everton | 7 | 4.0 | 5.9 | 9.9 | |||||
16 | Chelsea | 7 | 4.6 | 5.1 | 9.7 | |||||
17 | Wolves | 8 | 3.5 | 5.8 | 9.2 | |||||
18 | Fulham | 8 | 3.5 | 4.9 | 8.4 | |||||
19 | Brighton | 7 | 3.4 | 4.3 | 7.7 | |||||
20 | Newcastle | 7 | 2.7 | 3.9 | 6.6 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.