Trang chủ » Nhận định, soi kèo Leicester vs Leeds, 19h30 ngày 05/03 Premier League
Nhận định, soi kèo Leicester vs Leeds, 19h30 ngày 05/03 Premier League
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Fi88
Leicester vs Leeds sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 27 Premier League. Trận đấu sẽ diễn ra vào lúc 19h30 ngày 05/03/2022 tại sân vận động King Power.
Soi kèo Leicester vs Leeds
Leicester đang xếp thứ 13 trên BXH với 7 trận thắng, 6 trận hòa và 10 trận thua. Trải qua 23 trận đấu, đội chủ sân King Power có cho mình 27 điểm.
Trong trận đấu diễn ra vào ngày 20/02, Leicester đã thất bại trước Wolves với tỷ số (1-2).
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèo bóng đáLeeds hiện tại đang xếp thứ 16 trên BXH với 5 trận thắng, 8 trận hòa và 13 trận thua. Thầy trò HLV Marcelo Bielsa có cho mình 23 điểm sau 26 trận đấu.
Trong trận đấu diễn ra vào ngày 26/02, Leeds đã có trận thua Tottenham với tỷ số (0-4).
Soi kèo châu Á Leicester vs Leeds
0.84*0 : 1/2*-0.94: Chọn Leeds
Leicester đang có phong độ thi đấu khá thất thường và dần đi xuống. Sau khi thua Liverpool với tỷ số (0-2), Leicester đã có trận hòa West Ham với tỷ số (2-2).
Trong trận đấu gần nhất gặp Wolves, Leicester đã nhận thêm một thất bại nữa với tỷ số (1-2). Leicester đã trải qua chuỗi 5 trận không thắng.
Leeds đang có phong độ thi đấu rất kém và ngày càng đi xuống. Sau khi bị đánh bại với tỷ số (2-4) trước Manchester United, Leeds đã có trận thua đậm với tỷ số (0-6) trước Liverpool.
Trong trận đấu gần nhất, Leeds đã thua Tottenham với tỷ số (0-4). Leeds đã có chuỗi 6 trận không thắng.
Trong 10 lần gần nhất gặp nhau, Leicester có 4 chiến thắng còn Leeds có được 3 chiến thắng. Đáng chú ý, Leicester chỉ mới có 1 chiến thắng trên sân nhà. Ở trận lượt đi, Leicester đã có trận hòa trước Leeds với tỷ số (1-1).
Soi kèo tài xỉu Leicester vs Leeds
0.92*3*0.96: Chọn Xỉu
Trải qua 23 trận đấu, Leicester ghi được 37 bàn và để lọt lưới 43 bàn. Bên kia chiến tuyến, Leeds ghi được 29 bàn và để lọt lưới 60 bàn sau 26 trận.
Leicester trong các trận gần đây ghi được từ 1 đến 4 bàn/trận. Leeds ghi được nhiều nhất là 2 bàn thắng/trận. Tuy nhiên, 3/5 trận gần đây Leeds không ghi được bàn thắng.
7/10 lần gặp nhau của 2 đội có từ 3 bàn thắng trở xuống. Ở trận lượt đi của 2 đội, đã có 2 bàn thắng được ghi.
Xem ngay bảng kèo từ các nhà cái uy tín để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈOSoi kèo phạt góc Leicester vs Leeds // Xỉu Góc

Thống kê phạt góc Leicester vs Leeds
Trong 3 trận gần nhất, Leicester có 21 quả phạt góc, trong khi đó Leeds có 6 quả phạt góc. Tuy nhiên số quả phạt lại không đều trong mỗi trận đấu.
Với lối thi đấu tập trung ở trung lộ, lên bóng chủ yếu từ các đường chuyền xuyên tuyến và tận dụng tốc độ của cầu thủ, khả năng cao trận đấu sẽ quyết liệt và có ít tình huống phạt góc.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Leicester vs Leeds :
- Leicester: Schmeichel, Amartey, Evans, Soyuncu, Pereira, Tielemans, Soumare, Castagne, Maddison, Iheanacho, Vardy.
- Leeds: Meslier; Ayling, Forshaw, Llorente, Dallas; Koch; Raphinha, Rodrigo, Harrison; James, Struijk
Dự đoán tỷ số Leicester vs Leeds: 2 – 0
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHB | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 26.04.23 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 21.10.22 | Leicester City | 2 - 0 | Leeds Utd | W | X | 2-0 | T |
- | 05.03.22 | Leicester City | 1 - 0 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X |
- | 07.11.21 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 1-1 | T |
- | 31.01.21 | Leicester City | 1 - 3 | Leeds Utd | L | T | 1-1 | T |
- | 03.11.20 | Leeds Utd | 1 - 4 | Leicester City | L | T | 0-2 | T |
ANHLC | 25.10.17 | Leicester City | 3 - 1 | Leeds Utd | W | T | 1-1 | T |
ANHB | 18.01.14 | Leeds Utd | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 11.08.13 | Leicester City | 0 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHB | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 26.04.23 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | L 1/2 | X | 1-0 | T |
- | 21.10.22 | Leicester City | 2 - 0 | Leeds Utd | W | X | 2-0 | T |
- | 05.03.22 | Leicester City | 1 - 0 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X |
- | 07.11.21 | Leeds Utd | 1 - 1 | Leicester City | D | X | 1-1 | T |
- | 31.01.21 | Leicester City | 1 - 3 | Leeds Utd | L | T | 1-1 | T |
- | 03.11.20 | Leeds Utd | 1 - 4 | Leicester City | L | T | 0-2 | T |
ANHLC | 25.10.17 | Leicester City | 3 - 1 | Leeds Utd | W | T | 1-1 | T |
ANHB | 18.01.14 | Leeds Utd | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 11.08.13 | Leicester City | 0 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | West Brom | 1 - 2 | Leicester City | W | T | 0-0 | X | ||
- | 30.11.23 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Middlesbrough | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | QPR | 1 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 25.10.23 | Leicester City | 1 - 0 | Sunderland | D | X | 1-0 | T | ||
- | 21.10.23 | Swansea City | 1 - 3 | Leicester City | W | T | 1-1 | T | ||
- | 07.10.23 | Leicester City | 2 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 05.10.23 | Leicester City | 3 - 0 | Preston North End | W | T | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 25.10.23 | Leicester City | 1 - 0 | Sunderland | D | X | 1-0 | T | ||
- | 07.10.23 | Leicester City | 2 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 05.10.23 | Leicester City | 3 - 0 | Preston North End | W | T | 0-0 | X | ||
- | 23.09.23 | Leicester City | 1 - 0 | Bristol City | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 02.09.23 | Leicester City | 0 - 1 | Hull City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Cardiff City | D | T | 1-1 | T | ||
- | 06.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Coventry | W 1/2 | T | 0-0 | X | ||
GHCLB | 19.07.23 | Leicester City | 4 - 2 | OH Leuven | T | - | X |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 21:00 - 09.12.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 14.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 26.12.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | Leeds Utd | 3 - 2 | Middlesbrough | W 1/2 | T | 3-2 | T | ||
- | 30.11.23 | Leeds Utd | 3 - 1 | Swansea City | W | T | 2-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-1 | T | ||
- | 11.11.23 | Leeds Utd | 2 - 1 | Plymouth Argyle | L | T | 2-0 | T | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | Leeds Utd | 4 - 1 | Huddersfield | W | T | 4-0 | T | ||
- | 26.10.23 | Stoke City | 1 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 21.10.23 | Norwich | 2 - 3 | Leeds Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 07.10.23 | Leeds Utd | 2 - 1 | Bristol City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 05.10.23 | Leeds Utd | 1 - 0 | QPR | L | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 25.11.23 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-1 | T | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X | ||
- | 26.10.23 | Stoke City | 1 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 21.10.23 | Norwich | 2 - 3 | Leeds Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 30.09.23 | Southampton | 3 - 1 | Leeds Utd | L | T | 3-0 | T | ||
- | 21.09.23 | Hull City | 0 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 17.09.23 | Millwall | 0 - 3 | Leeds Utd | W | T | 0-1 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Salford City | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-0 | T | ||
ANHB | 26.08.23 | Ipswich | 3 - 4 | Leeds Utd | W | T | 2-3 | T | ||
- | 12.08.23 | Birmingham | 1 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Leeds Utd | ||||||||
ANHB | 21:00 - 09.12.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 13.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 26.12.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Arsenal | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 14 | +19 | 36 |
2 | Liverpool | 15 | 10 | 4 | 1 | 34 | 14 | +20 | 34 |
3 | Aston Villa | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 20 | +14 | 32 |
4 | Man City | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 17 | +19 | 30 |
5 | Tottenham | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 20 | +8 | 27 |
6 | Man Utd | 15 | 9 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 27 |
7 | Newcastle | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 14 | +18 | 26 |
8 | Brighton | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 27 | +5 | 25 |
9 | West Ham Utd | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
10 | Chelsea | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 24 | +2 | 19 |
11 | Brentford | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 21 | +2 | 19 |
12 | Fulham | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 |
13 | Wolves | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 |
14 | Crystal Palace | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 |
15 | Bournemouth | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 |
16 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 |
17 | Luton Town | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 9 |
18 | Everton | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 |
19 | Burnley | 15 | 2 | 1 | 12 | 15 | 33 | -18 | 7 |
20 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 41 | -30 | 5 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 15 | 10 | 0 | 5 | 66.7% |
2 | Fulham | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
3 | Wolves | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
4 | Brighton | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
5 | Tottenham | 14 | 8 | 1 | 5 | 57.1% |
6 | Newcastle | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% |
7 | Liverpool | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
8 | Chelsea | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
9 | Luton Town | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
10 | West Ham Utd | 14 | 7 | 1 | 6 | 50.0% |
11 | Sheffield Utd | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
12 | Bournemouth | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% |
13 | Everton | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% |
14 | Arsenal | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
15 | Nottingham Forest | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
16 | Man City | 15 | 6 | 1 | 8 | 40.0% |
17 | Crystal Palace | 15 | 6 | 0 | 9 | 40.0% |
18 | Brentford | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% |
19 | Man Utd | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% |
20 | Burnley | 15 | 3 | 0 | 12 | 20.0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 7 | 7 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5% |
3 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
4 | Luton Town | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
5 | Wolves | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
6 | Chelsea | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
7 | Sheffield Utd | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
8 | Brighton | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
9 | Fulham | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
10 | West Ham Utd | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
11 | Arsenal | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
13 | Tottenham | 6 | 3 | 0 | 3 | 50.0% |
14 | Man City | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
15 | Brentford | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% |
16 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
17 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
18 | Man Utd | 8 | 2 | 0 | 6 | 25.0% |
19 | Crystal Palace | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
20 | Burnley | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
2 | Tottenham | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
3 | Crystal Palace | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
4 | Everton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
5 | Brighton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
6 | Wolves | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
7 | Nottingham Forest | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
8 | West Ham Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
9 | Chelsea | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
10 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
11 | Bournemouth | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
12 | Liverpool | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
13 | Luton Town | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
14 | Aston Villa | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
15 | Man City | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
16 | Brentford | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
17 | Arsenal | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% |
18 | Burnley | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
19 | Sheffield Utd | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
20 | Newcastle | 6 | 1 | 0 | 5 | 16.7% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 15 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 15 | 2 | 4 | 8 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
3 | Man City | 15 | 3 | 7 | 3 | 2 | 3.5 | |||||||||||||||
4 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 8 | 5 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 14 | 1 | 5 | 8 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Tottenham | 14 | 1 | 8 | 4 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Chelsea | 15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Newcastle | 14 | 4 | 3 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 15 | 0 | 10 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Burnley | 15 | 2 | 8 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Bournemouth | 15 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Arsenal | 15 | 5 | 2 | 7 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 15 | 3 | 7 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 15 | 2 | 8 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
18 | Everton | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Man Utd | 15 | 6 | 6 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.3 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Aston Villa | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
2 | Man City | 7 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Burnley | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
6 | Sheffield Utd | 8 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | Brighton | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Chelsea | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | West Ham Utd | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Wolves | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Luton Town | 7 | 1 | 5 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Newcastle | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Man Utd | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Bournemouth | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
20 | Everton | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2.0 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.4 | |||||||||||||||
2 | Bournemouth | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
3 | Newcastle | 6 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Tottenham | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Fulham | 8 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Aston Villa | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Wolves | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
15 | Liverpool | 8 | 0 | 6 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
16 | Arsenal | 7 | 4 | 0 | 2 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Burnley | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Brentford | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Man Utd | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 15 | 6.9 | 6.1 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 14 | 5.6 | 6.5 | 12.1 | |||||
3 | Liverpool | 15 | 6.7 | 5.0 | 11.7 | |||||
4 | Burnley | 15 | 5.9 | 5.3 | 11.3 | |||||
5 | Bournemouth | 15 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
6 | Arsenal | 15 | 8.3 | 2.3 | 10.7 | |||||
7 | Sheffield Utd | 15 | 3.3 | 7.3 | 10.6 | |||||
8 | Man City | 15 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
9 | West Ham Utd | 14 | 4.3 | 6.1 | 10.4 | |||||
10 | Everton | 14 | 4.7 | 5.5 | 10.2 | |||||
11 | Brentford | 15 | 4.7 | 5.5 | 10.2 | |||||
12 | Aston Villa | 15 | 5.9 | 4.3 | 10.2 | |||||
13 | Nottingham Forest | 15 | 3.5 | 6.6 | 10.1 | |||||
14 | Crystal Palace | 15 | 4.5 | 5.5 | 10.1 | |||||
15 | Wolves | 15 | 4.2 | 5.8 | 10.0 | |||||
16 | Chelsea | 15 | 4.9 | 4.9 | 9.9 | |||||
17 | Luton Town | 15 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
18 | Brighton | 15 | 5.6 | 3.9 | 9.5 | |||||
19 | Fulham | 15 | 5.1 | 3.9 | 9.0 | |||||
20 | Newcastle | 14 | 4.1 | 4.7 | 8.9 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 8 | 9.2 | 4.9 | 14.1 | |||||
2 | Tottenham | 6 | 7.3 | 4.5 | 11.8 | |||||
3 | Liverpool | 7 | 7.6 | 4.0 | 11.6 | |||||
4 | Brighton | 8 | 7.5 | 3.5 | 11.0 | |||||
5 | Arsenal | 8 | 8.2 | 2.6 | 10.9 | |||||
6 | Wolves | 7 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
7 | Bournemouth | 8 | 5.4 | 5.4 | 10.8 | |||||
8 | Burnley | 8 | 6.9 | 3.8 | 10.6 | |||||
9 | Newcastle | 8 | 5.1 | 5.5 | 10.6 | |||||
10 | Man City | 7 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
11 | Everton | 7 | 5.4 | 5.1 | 10.6 | |||||
12 | Sheffield Utd | 8 | 3.4 | 6.9 | 10.2 | |||||
13 | Chelsea | 8 | 5.2 | 4.8 | 10.0 | |||||
14 | West Ham Utd | 7 | 4.7 | 5.1 | 9.9 | |||||
15 | Fulham | 7 | 7.0 | 2.7 | 9.7 | |||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 3.7 | 5.9 | 9.6 | |||||
17 | Luton Town | 7 | 4.7 | 4.7 | 9.4 | |||||
18 | Crystal Palace | 7 | 4.9 | 4.6 | 9.4 | |||||
19 | Brentford | 8 | 4.2 | 4.9 | 9.1 | |||||
20 | Aston Villa | 7 | 4.9 | 3.4 | 8.3 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 8 | 4.4 | 8.0 | 12.4 | |||||
2 | Burnley | 7 | 4.9 | 7.1 | 12.0 | |||||
3 | Liverpool | 8 | 6.0 | 5.9 | 11.9 | |||||
4 | Aston Villa | 8 | 6.9 | 5.0 | 11.9 | |||||
5 | Man Utd | 7 | 4.3 | 7.6 | 11.9 | |||||
6 | Brentford | 7 | 5.1 | 6.3 | 11.4 | |||||
7 | Bournemouth | 7 | 4.6 | 6.6 | 11.1 | |||||
8 | West Ham Utd | 7 | 3.9 | 7.1 | 11.0 | |||||
9 | Sheffield Utd | 7 | 3.1 | 7.9 | 11.0 | |||||
10 | Nottingham Forest | 8 | 3.4 | 7.2 | 10.6 | |||||
11 | Man City | 8 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
12 | Crystal Palace | 8 | 4.2 | 6.4 | 10.6 | |||||
13 | Arsenal | 7 | 8.4 | 2.0 | 10.4 | |||||
14 | Luton Town | 8 | 4.1 | 6.1 | 10.2 | |||||
15 | Everton | 7 | 4.0 | 5.9 | 9.9 | |||||
16 | Chelsea | 7 | 4.6 | 5.1 | 9.7 | |||||
17 | Wolves | 8 | 3.5 | 5.8 | 9.2 | |||||
18 | Fulham | 8 | 3.5 | 4.9 | 8.4 | |||||
19 | Brighton | 7 | 3.4 | 4.3 | 7.7 | |||||
20 | Newcastle | 6 | 2.8 | 3.7 | 6.5 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.