Trang chủ » Nhận định, soi kèo Watford vs Arsenal, 21h00 ngày 06/03 Premier League
Nhận định, soi kèo Watford vs Arsenal, 21h00 ngày 06/03 Premier League
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Fi88 Việt Nam
Watford vs Arsenal sẽ đối đầu với nhau trong khuôn khổ vòng 28 Premier League. Trận đấu sẽ được diễn ra vào lúc 21h00 ngày 06/03/2022 trên sân vận động Vicarage Road của Watford.
Soi kèo Watford vs Arsenal
Kèo đấu giữa Watford và Arsenal là kèo đấu rất khó khăn cho đội chủ nhà.
Watford càng thi đấu càng tệ và dần chìm sâu xuống dưới bảng xếp hạng. Đội chủ nhà mới có 1 điểm quý giá trước đối thủ mạnh Man United ở vòng đấu trước.
Có được vỏn vẹn 19 điểm sau 5 trận thắng, 4 trận hòa cùng 17 trận thua. “The Hornets” đang đứng ở vị trí áp chót trên bảng xếp hạng Ngoại hạng Anh.
Nhìn chung tấm vé xuống chơi với Championship đang khá gần với thầy trò Roy Hodgson. Trong khi các đối thủ cạnh tranh đang cho thấy sự bứt phá mạnh mẽ.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèoNgược lại, Arsenal thi đấu vô cùng tệ ở giai đoạn đầu mùa đã vươn lên mạnh mẽ. Trong trận đấu gần nhất, đội khách tiếp tục có được chiến thắng trước đối thủ khó chịu Wolves.
Trải qua 24 trận đấu, Arsenal đã có 45 điểm và đứng ở vị trí thứ 6 trên bảng xếp hạng. Họ đang kém top 4 với khoảng cách 2 điểm, tuy vậy thầy trò Arteta đang còn tới 3 trận đấu bù trong tay.
Soi kèo châu Á Watford vs Arsenal
0.86*1 : 0*-0.96: chọn Arsenal
Watford chỉ thắng đúng 1 trận trong 14 trận đấu gần nhất. Từ vị trí khá an toàn giờ đây đội chủ nhà đang nằm trong nhóm cầm đèn đỏ.
Bên đối thủ, Arsenal sau những trận thi đấu kém đã trở lại khá mạnh mẽ. Aaron Ramsdale và đồng đội đang sở hữu chuỗi 3 trận thắng liên tiếp tại Premier League.
Lịch sử đối đầu càng củng cố niềm tin của các Gunner khi họ bất bại 7 trận liên tiếp trước đối thủ.
Soi kèo tài xỉu Watford vs Arsenal
-0.98*2 1/2*0.86: chọn Tài
Hàng thủ của Watford thi đấu như mơ ngủ trong mùa bóng này. Đội chủ nhà mới ghi được 17 bàn thắng nhưng đã vào lưới nhặt bóng tới 47 lần.
Trong khi đó, Arsenal với dàn cầu thủ trẻ luôn khát khao thể hiện mình. Saka và các chân sút khác của đội khách đã ghi tới 38 bàn thắng trong mùa bóng này.
Soi kèo phạt góc Watford vs Arsenal // Tài Góc

Thống kê phạt góc Watford vs Arsenal
Watford có 14 quả góc trong 3 trận đấu đã qua. Đây không phải con số vượt trội nhưng cũng không quá thấp.
Phía cầu môn đối diện, Pháo thủ có tới 23 tình huống được hưởng những quả góc trong 3 trận đấu gần nhất.
Chọn tài góc trận đấu này.
Thông tin trận đấu
Đội hình dự kiến ra sân trận đấu Watford vs Arsenal
- Watford: Foster; Femenia, Kayembe, Cathcart, Samir; Louza, Sissoko; Sarr, Hernandez, Dennis, Kamara
- Arsenal: Ramsdale; Tomiyasu; Saka, White, Gabriel, Tierney, Xhaka, Odegaard, Smith Rowe; Lacazette; Partey
Dự đoán tỷ số trận đấu Watford vs Arsenal : 1 – 3
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 06.03.22 | Watford | 2 - 3 | Arsenal | D | T | 1-2 | T |
- | 07.11.21 | Arsenal | 1 - 0 | Watford | L 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 26.07.20 | Arsenal | 3 - 2 | Watford | W | T | 3-1 | T |
- | 15.09.19 | Watford | 2 - 2 | Arsenal | W | T | 0-2 | T |
- | 16.04.19 | Watford | 0 - 1 | Arsenal | L | X | 0-1 | T |
- | 29.09.18 | Arsenal | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X |
- | 11.03.18 | Arsenal | 3 - 0 | Watford | W | T | 1-0 | T |
- | 14.10.17 | Watford | 2 - 1 | Arsenal | W | T | 0-1 | T |
- | 01.02.17 | Arsenal | 1 - 2 | Watford | L | T | 0-2 | T |
- | 27.08.16 | Watford | 1 - 3 | Arsenal | L | T | 0-3 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 06.03.22 | Watford | 2 - 3 | Arsenal | D | T | 1-2 | T |
- | 07.11.21 | Arsenal | 1 - 0 | Watford | L 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 26.07.20 | Arsenal | 3 - 2 | Watford | W | T | 3-1 | T |
- | 15.09.19 | Watford | 2 - 2 | Arsenal | W | T | 0-2 | T |
- | 16.04.19 | Watford | 0 - 1 | Arsenal | L | X | 0-1 | T |
- | 29.09.18 | Arsenal | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X |
- | 11.03.18 | Arsenal | 3 - 0 | Watford | W | T | 1-0 | T |
- | 14.10.17 | Watford | 2 - 1 | Arsenal | W | T | 0-1 | T |
- | 01.02.17 | Arsenal | 1 - 2 | Watford | L | T | 0-2 | T |
- | 27.08.16 | Watford | 1 - 3 | Arsenal | L | T | 0-3 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | Hull City | 1 - 2 | Watford | W | T | 1-1 | T | ||
- | 29.11.23 | Watford | 3 - 2 | Norwich | W | T | 2-2 | T | ||
- | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | L | X | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Watford | 5 - 0 | Rotherham Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 04.11.23 | Huddersfield | 0 - 0 | Watford | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | Watford | 2 - 2 | Millwall | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 25.10.23 | Swansea City | 0 - 1 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 21.10.23 | Watford | 1 - 0 | Sheffield Wed. | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 07.10.23 | Cardiff City | 1 - 1 | Watford | W 1/2 | X | 1-0 | T | ||
- | 05.10.23 | Sunderland | 2 - 0 | Watford | L | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | Hull City | 1 - 2 | Watford | W | T | 1-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | L | X | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Huddersfield | 0 - 0 | Watford | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 25.10.23 | Swansea City | 0 - 1 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 07.10.23 | Cardiff City | 1 - 1 | Watford | W 1/2 | X | 1-0 | T | ||
- | 05.10.23 | Sunderland | 2 - 0 | Watford | L | X | 1-0 | T | ||
- | 23.09.23 | Leeds Utd | 3 - 0 | Watford | L | T | 0-0 | X | ||
- | 02.09.23 | Coventry | 3 - 3 | Watford | W 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Stoke City | 1 - 0 | Watford | L | X | 0-0 | X | ||
ANHLC | 09.08.23 | Stevenage | 1 - 1 | Watford | L | X | 1-1 | T |
Lịch thi đấu Watford | ||||||||
ANHB | 21:00 - 09.12.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 13.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 26.12.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 06.12.23 | Luton Town | 3 - 4 | Arsenal | L | T | 1-2 | T | ||
- | 02.12.23 | Arsenal | 2 - 1 | Wolves | L | T | 2-0 | T | ||
C1 | 30.11.23 | Arsenal | 6 - 0 | Lens | W | T | 5-0 | T | ||
ANHA | 26.11.23 | Brentford | 0 - 1 | Arsenal | D | X | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Arsenal | 3 - 1 | Burnley | W 1/2 | T | 1-0 | T | ||
C1 | 09.11.23 | Arsenal | 2 - 0 | Sevilla | W 1/2 | X | 1-0 | T | ||
ANHA | 05.11.23 | Newcastle | 1 - 0 | Arsenal | L | X | 0-0 | X | ||
ANHLC | 02.11.23 | West Ham Utd | 3 - 1 | Arsenal | L | T | 1-0 | T | ||
ANHA | 28.10.23 | Arsenal | 5 - 0 | Sheffield Utd | W | T | 1-0 | T | ||
C1 | 25.10.23 | Sevilla | 1 - 2 | Arsenal | W 1/2 | T | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 06.12.23 | Luton Town | 3 - 4 | Arsenal | L | T | 1-2 | T | ||
- | 26.11.23 | Brentford | 0 - 1 | Arsenal | D | X | 0-0 | X | ||
- | 05.11.23 | Newcastle | 1 - 0 | Arsenal | L | X | 0-0 | X | ||
ANHLC | 02.11.23 | West Ham Utd | 3 - 1 | Arsenal | L | T | 1-0 | T | ||
C1 | 25.10.23 | Sevilla | 1 - 2 | Arsenal | W 1/2 | T | 0-1 | T | ||
ANHA | 21.10.23 | Chelsea | 2 - 2 | Arsenal | L 1/2 | T | 1-0 | T | ||
C1 | 04.10.23 | Lens | 2 - 1 | Arsenal | L | T | 1-1 | T | ||
ANHA | 30.09.23 | Bournemouth | 0 - 4 | Arsenal | W | T | 0-2 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Brentford | 0 - 1 | Arsenal | W | X | 0-1 | T | ||
ANHA | 17.09.23 | Everton | 0 - 1 | Arsenal | D | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Arsenal | ||||||||
ANHA | 00:30 - 10.12.23 |
|
|
| ||||
C1 | 00:45 - 13.12.23 |
|
|
| ||||
ANHA | 21:00 - 17.12.23 |
|
|
| ||||
- | 00:30 - 24.12.23 |
|
|
| ||||
- | 03:15 - 29.12.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Arsenal | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 14 | +19 | 36 |
2 | Liverpool | 15 | 10 | 4 | 1 | 34 | 14 | +20 | 34 |
3 | Aston Villa | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 20 | +14 | 32 |
4 | Man City | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 17 | +19 | 30 |
5 | Tottenham | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 20 | +8 | 27 |
6 | Man Utd | 15 | 9 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 27 |
7 | Newcastle | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 14 | +18 | 26 |
8 | Brighton | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 27 | +5 | 25 |
9 | West Ham Utd | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
10 | Chelsea | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 24 | +2 | 19 |
11 | Brentford | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 21 | +2 | 19 |
12 | Fulham | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 |
13 | Wolves | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 |
14 | Crystal Palace | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 |
15 | Bournemouth | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 |
16 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 |
17 | Luton Town | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 9 |
18 | Everton | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 |
19 | Burnley | 15 | 2 | 1 | 12 | 15 | 33 | -18 | 7 |
20 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 41 | -30 | 5 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 15 | 10 | 0 | 5 | 66.7% |
2 | Fulham | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
3 | Wolves | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
4 | Brighton | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
5 | Tottenham | 14 | 8 | 1 | 5 | 57.1% |
6 | Newcastle | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% |
7 | Liverpool | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
8 | Chelsea | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
9 | Luton Town | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
10 | West Ham Utd | 14 | 7 | 1 | 6 | 50.0% |
11 | Sheffield Utd | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
12 | Bournemouth | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% |
13 | Everton | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% |
14 | Arsenal | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
15 | Nottingham Forest | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
16 | Man City | 15 | 6 | 1 | 8 | 40.0% |
17 | Crystal Palace | 15 | 6 | 0 | 9 | 40.0% |
18 | Brentford | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% |
19 | Man Utd | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% |
20 | Burnley | 15 | 3 | 0 | 12 | 20.0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 7 | 7 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5% |
3 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
4 | Luton Town | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
5 | Wolves | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
6 | Chelsea | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
7 | Sheffield Utd | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
8 | Brighton | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
9 | Fulham | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
10 | West Ham Utd | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
11 | Arsenal | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
13 | Tottenham | 6 | 3 | 0 | 3 | 50.0% |
14 | Man City | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
15 | Brentford | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% |
16 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
17 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
18 | Man Utd | 8 | 2 | 0 | 6 | 25.0% |
19 | Crystal Palace | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
20 | Burnley | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
2 | Tottenham | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
3 | Crystal Palace | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
4 | Everton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
5 | Brighton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
6 | Wolves | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
7 | Nottingham Forest | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
8 | West Ham Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
9 | Chelsea | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
10 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
11 | Bournemouth | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
12 | Liverpool | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
13 | Luton Town | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
14 | Aston Villa | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
15 | Man City | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
16 | Brentford | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
17 | Arsenal | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% |
18 | Burnley | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
19 | Sheffield Utd | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
20 | Newcastle | 6 | 1 | 0 | 5 | 16.7% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 15 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 15 | 2 | 4 | 8 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
3 | Man City | 15 | 3 | 7 | 3 | 2 | 3.5 | |||||||||||||||
4 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 8 | 5 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 14 | 1 | 5 | 8 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Tottenham | 14 | 1 | 8 | 4 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Chelsea | 15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Newcastle | 14 | 4 | 3 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 15 | 0 | 10 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Burnley | 15 | 2 | 8 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Bournemouth | 15 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Arsenal | 15 | 5 | 2 | 7 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 15 | 3 | 7 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 15 | 2 | 8 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
18 | Everton | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Man Utd | 15 | 6 | 6 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.3 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Aston Villa | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
2 | Man City | 7 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Burnley | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
6 | Sheffield Utd | 8 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | Brighton | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Chelsea | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | West Ham Utd | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Wolves | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Luton Town | 7 | 1 | 5 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Newcastle | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Man Utd | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Bournemouth | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
20 | Everton | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2.0 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.4 | |||||||||||||||
2 | Bournemouth | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
3 | Newcastle | 6 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Tottenham | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Fulham | 8 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Aston Villa | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Wolves | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
15 | Liverpool | 8 | 0 | 6 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
16 | Arsenal | 7 | 4 | 0 | 2 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Burnley | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Brentford | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Man Utd | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 15 | 6.9 | 6.1 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 14 | 5.6 | 6.5 | 12.1 | |||||
3 | Liverpool | 15 | 6.7 | 5.0 | 11.7 | |||||
4 | Burnley | 15 | 5.9 | 5.3 | 11.3 | |||||
5 | Bournemouth | 15 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
6 | Arsenal | 15 | 8.3 | 2.3 | 10.7 | |||||
7 | Sheffield Utd | 15 | 3.3 | 7.3 | 10.6 | |||||
8 | Man City | 15 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
9 | West Ham Utd | 14 | 4.3 | 6.1 | 10.4 | |||||
10 | Everton | 14 | 4.7 | 5.5 | 10.2 | |||||
11 | Brentford | 15 | 4.7 | 5.5 | 10.2 | |||||
12 | Aston Villa | 15 | 5.9 | 4.3 | 10.2 | |||||
13 | Nottingham Forest | 15 | 3.5 | 6.6 | 10.1 | |||||
14 | Crystal Palace | 15 | 4.5 | 5.5 | 10.1 | |||||
15 | Wolves | 15 | 4.2 | 5.8 | 10.0 | |||||
16 | Chelsea | 15 | 4.9 | 4.9 | 9.9 | |||||
17 | Luton Town | 15 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
18 | Brighton | 15 | 5.6 | 3.9 | 9.5 | |||||
19 | Fulham | 15 | 5.1 | 3.9 | 9.0 | |||||
20 | Newcastle | 14 | 4.1 | 4.7 | 8.9 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 8 | 9.2 | 4.9 | 14.1 | |||||
2 | Tottenham | 6 | 7.3 | 4.5 | 11.8 | |||||
3 | Liverpool | 7 | 7.6 | 4.0 | 11.6 | |||||
4 | Brighton | 8 | 7.5 | 3.5 | 11.0 | |||||
5 | Arsenal | 8 | 8.2 | 2.6 | 10.9 | |||||
6 | Wolves | 7 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
7 | Bournemouth | 8 | 5.4 | 5.4 | 10.8 | |||||
8 | Burnley | 8 | 6.9 | 3.8 | 10.6 | |||||
9 | Newcastle | 8 | 5.1 | 5.5 | 10.6 | |||||
10 | Man City | 7 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
11 | Everton | 7 | 5.4 | 5.1 | 10.6 | |||||
12 | Sheffield Utd | 8 | 3.4 | 6.9 | 10.2 | |||||
13 | Chelsea | 8 | 5.2 | 4.8 | 10.0 | |||||
14 | West Ham Utd | 7 | 4.7 | 5.1 | 9.9 | |||||
15 | Fulham | 7 | 7.0 | 2.7 | 9.7 | |||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 3.7 | 5.9 | 9.6 | |||||
17 | Luton Town | 7 | 4.7 | 4.7 | 9.4 | |||||
18 | Crystal Palace | 7 | 4.9 | 4.6 | 9.4 | |||||
19 | Brentford | 8 | 4.2 | 4.9 | 9.1 | |||||
20 | Aston Villa | 7 | 4.9 | 3.4 | 8.3 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 8 | 4.4 | 8.0 | 12.4 | |||||
2 | Burnley | 7 | 4.9 | 7.1 | 12.0 | |||||
3 | Liverpool | 8 | 6.0 | 5.9 | 11.9 | |||||
4 | Aston Villa | 8 | 6.9 | 5.0 | 11.9 | |||||
5 | Man Utd | 7 | 4.3 | 7.6 | 11.9 | |||||
6 | Brentford | 7 | 5.1 | 6.3 | 11.4 | |||||
7 | Bournemouth | 7 | 4.6 | 6.6 | 11.1 | |||||
8 | West Ham Utd | 7 | 3.9 | 7.1 | 11.0 | |||||
9 | Sheffield Utd | 7 | 3.1 | 7.9 | 11.0 | |||||
10 | Nottingham Forest | 8 | 3.4 | 7.2 | 10.6 | |||||
11 | Man City | 8 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
12 | Crystal Palace | 8 | 4.2 | 6.4 | 10.6 | |||||
13 | Arsenal | 7 | 8.4 | 2.0 | 10.4 | |||||
14 | Luton Town | 8 | 4.1 | 6.1 | 10.2 | |||||
15 | Everton | 7 | 4.0 | 5.9 | 9.9 | |||||
16 | Chelsea | 7 | 4.6 | 5.1 | 9.7 | |||||
17 | Wolves | 8 | 3.5 | 5.8 | 9.2 | |||||
18 | Fulham | 8 | 3.5 | 4.9 | 8.4 | |||||
19 | Brighton | 7 | 3.4 | 4.3 | 7.7 | |||||
20 | Newcastle | 6 | 2.8 | 3.7 | 6.5 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.