Trang chủ » Soi kèo Burnley vs Leeds United, 20h00 ngày 29/8 Vòng 3 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Burnley vs Leeds United, 20h00 ngày 29/8 Vòng 3 Ngoại hạng Anh
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Nhà cái Fi88
Burnley vs Leeds United sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 3 Ngoại hạng Anh. Trận đấu sẽ được diễn ra vào lúc 20h00 ngày 29/8 tại sân nhà Turf Moor của đội bóng Burnley.

Soi kèo Burnley vs Leeds United – 20h00 ngày 29.8 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Burnley vs Leeds United
Đầu mùa giải năm nay, cả Burnley và Leeds United đều khiến người hâm mộ cảm thấy thất vọng khi kết quả của cả 2 trận bóng đều không như mong đợi.
Đầu tiên phải kể đến Burnley khi đã thi đấu đến 2 vòng Ngoại hạng Anh nhưng lại chưa ghi được bất kỳ điểm nào.
Trong vòng 1, Burnley bị thua với tỉ số 1-2 trên chính sân nhà của mình khi đấu với Brighton.
Nhưng đến vòng thi đấu thứ 2 thì kết quả vẫn không khả quan hơn mặc dù họ đã cố gắng rất nhiều.
Lý do được cho rằng vì phải đối mặt với ông lớn Liverpool nên đã bị “ăn hành” mà không thể kháng cự, cuối cùng cả đội đành ngậm ngùi ra về với tỉ số thua 0-2
So với mùa giải trước thì Burnley vẫn chưa tiến bộ, vẫn dậm chân tại chỗ ở vị trí thứ 17 trong bảng xếp hạng.
Nếu như trong trận đấu sắp tới mà Burnley đá vẫn phong độ cũ thì rất có thể tay trắng lại về với trắng tay.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèoNói về Leeds United thì trong mùa giải trước, họ đã kết thúc bằng vị trí thứ 9 trong bảng xếp hạng.
Chính vì vậy mà đội bóng này được chuyên gia đánh giá là có thể sẽ là một vật cản đường các ông lớn đến với chức vô địch mùa này.
Nhưng sau 2 trận đấu đầu tiên thì Leeds United đã bị tụt đến 6 hạng và đang xếp ở vị trí thứ 15 trong bảng tổng sắp.
Trận bóng sắp tới trước Burnley chính là cơ hội Leeds United ghi điểm.
Chính vì vậy họ cần cố gắng nhiều hơn nếu không muốn bị bỏ lại trong cuộc chiến thăng hạng.
Soi kèo châu Á Burnley vs Leeds United: 0.86*1/4 : 0*-0.98: Chọn Leeds United
So về thực lực hiện tại thì các chuyên gia đánh giá Leeds United mạnh hơn và chấp đối thủ 0.25 trái.
Với tỷ lệ chấp 0.25 có vẻ hơi ít so với kết quả trận đấu gần nhất giữa 2 đội vì trong lần đối đầu gần nhất thì Leeds đã đánh bại Burnley với tý số 4-0 trên sân nhà của Burnley.
Còn theo thống kê ghi nhận kết quả 5 trận đấu gần nhất của 2 đội thì Leeds United thật sự nhỉnh hơn Burnley.
Chính vì vậy mà rất có thể hiệu số bàn thắng của 2 đội trong trận đấu sắp tới sẽ cao hơn 0.25.
Soi kèo tài xỉu Burnley vs Leeds United: 0.99*2 3/4*0.89: Chọn tài
Phong độ của cả 2 đội tuy không được tốt vì hàng thủ của 2 đội chưa được chặt chẽ nhưng xét khách quan thì hàng công của Leeds United mạnh hơn Burnley rất nhiều.
Kèo 2.75 trái của nhà cái đưa ra được nhận định là khá cao, tuy nhiên lần này kèo tài không phải là khó về thống kê phong độ của 2 đội đang rất chênh lệch.
Trong khi Burnley không ghi được bàn thắng nào thì Leeds United lại ghi được từ 2 đến 3 bàn thắng trong mỗi trận tỏng các trận đấu gần đây.
Điểm chú ý là lần đối đầu gần nhất của 2 đội có tỉ số 4-0 nghiêng về Leeds United.
Xem ngay bảng kèo từ các nhà cái uy tín nhất việt nam để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈOThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Burnley vs Leeds United:
- Burnley (4-4-2): Pope; Lowton, Tarkowski, Mee, Taylor; Brownhill, Cork, Westwood, McNeil; Wood, Vydra.
- Leeds United (4-5-1): Meslier; Ayling, Llorente, Struijk, Alioski; Raphinha, Dallas, Phillips, Roberts, Harrison; Bamford.
Dự đoán tỷ số Burnley vs Leeds United: 3-1
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.01.22 | Leeds Utd | 3 - 1 | Burnley | W | T | 1-0 | T |
- | 29.08.21 | Burnley | 1 - 1 | Leeds Utd | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 15.05.21 | Burnley | 0 - 4 | Leeds Utd | L | T | 0-1 | T |
- | 27.12.20 | Leeds Utd | 1 - 0 | Burnley | W 1/2 | X | 1-0 | T |
ANHLC | 20.09.17 | Burnley | 2 - 2 | Leeds Utd | L | T | 0-0 | X |
ANHB | 09.04.16 | Burnley | 1 - 0 | Leeds Utd | D | X | 1-0 | T |
- | 08.08.15 | Leeds Utd | 1 - 1 | Burnley | D | X | 0-0 | X |
- | 15.03.14 | Burnley | 2 - 1 | Leeds Utd | W | T | 1-1 | T |
- | 21.09.13 | Leeds Utd | 1 - 2 | Burnley | L | T | 0-2 | T |
- | 17.04.13 | Leeds Utd | 1 - 0 | Burnley | W | X | 0-0 | X |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.01.22 | Leeds Utd | 3 - 1 | Burnley | W | T | 1-0 | T |
- | 29.08.21 | Burnley | 1 - 1 | Leeds Utd | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 15.05.21 | Burnley | 0 - 4 | Leeds Utd | L | T | 0-1 | T |
- | 27.12.20 | Leeds Utd | 1 - 0 | Burnley | W 1/2 | X | 1-0 | T |
ANHLC | 20.09.17 | Burnley | 2 - 2 | Leeds Utd | L | T | 0-0 | X |
ANHB | 09.04.16 | Burnley | 1 - 0 | Leeds Utd | D | X | 1-0 | T |
- | 08.08.15 | Leeds Utd | 1 - 1 | Burnley | D | X | 0-0 | X |
- | 15.03.14 | Burnley | 2 - 1 | Leeds Utd | W | T | 1-1 | T |
- | 21.09.13 | Leeds Utd | 1 - 2 | Burnley | L | T | 0-2 | T |
- | 17.04.13 | Leeds Utd | 1 - 0 | Burnley | W | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 09.12.23 | Brighton | 1 - 1 | Burnley | W | X | 0-1 | T | ||
- | 06.12.23 | Wolves | 1 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
- | 02.12.23 | Burnley | 5 - 0 | Sheffield Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 25.11.23 | Burnley | 1 - 2 | West Ham Utd | L | T | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Arsenal | 3 - 1 | Burnley | L 1/2 | T | 1-0 | T | ||
- | 04.11.23 | Burnley | 0 - 2 | Crystal Palace | L | X | 0-1 | T | ||
ANHLC | 02.11.23 | Everton | 3 - 0 | Burnley | L | T | 1-0 | T | ||
ANHA | 28.10.23 | Bournemouth | 2 - 1 | Burnley | L | T | 1-1 | T | ||
- | 21.10.23 | Brentford | 3 - 0 | Burnley | L | T | 1-0 | T | ||
- | 07.10.23 | Burnley | 1 - 4 | Chelsea | L | T | 1-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 02.12.23 | Burnley | 5 - 0 | Sheffield Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 25.11.23 | Burnley | 1 - 2 | West Ham Utd | L | T | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Burnley | 0 - 2 | Crystal Palace | L | X | 0-1 | T | ||
- | 07.10.23 | Burnley | 1 - 4 | Chelsea | L | T | 1-1 | T | ||
- | 24.09.23 | Burnley | 0 - 1 | Man Utd | L | X | 0-1 | T | ||
- | 02.09.23 | Burnley | 2 - 5 | Tottenham | L | T | 1-2 | T | ||
- | 27.08.23 | Burnley | 1 - 3 | Aston Villa | L | T | 0-2 | T | ||
- | 12.08.23 | Burnley | 0 - 3 | Man City | L | T | 0-2 | T | ||
ANHB | 08.05.23 | Burnley | 3 - 0 | Cardiff City | W | T | 2-0 | T | ||
- | 22.04.23 | Burnley | 1 - 2 | QPR | L | T | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Burnley | ||||||||
ANHA | 00:30 - 17.12.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 00:30 - 27.12.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 30.12.23 |
|
|
| ||||
FA | 02:00 - 06.01.24 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 09.12.23 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Leeds Utd | W | X | 0-1 | T | ||
- | 02.12.23 | Leeds Utd | 3 - 2 | Middlesbrough | W 1/2 | T | 3-2 | T | ||
- | 30.11.23 | Leeds Utd | 3 - 1 | Swansea City | W | T | 2-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-1 | T | ||
- | 11.11.23 | Leeds Utd | 2 - 1 | Plymouth Argyle | L | T | 2-0 | T | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | Leeds Utd | 4 - 1 | Huddersfield | W | T | 4-0 | T | ||
- | 26.10.23 | Stoke City | 1 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 21.10.23 | Norwich | 2 - 3 | Leeds Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 07.10.23 | Leeds Utd | 2 - 1 | Bristol City | L 1/2 | T | 1-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 09.12.23 | Blackburn Rovers | 0 - 2 | Leeds Utd | W | X | 0-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Rotherham Utd | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-1 | T | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | W | X | 0-0 | X | ||
- | 26.10.23 | Stoke City | 1 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 21.10.23 | Norwich | 2 - 3 | Leeds Utd | W | T | 2-0 | T | ||
- | 30.09.23 | Southampton | 3 - 1 | Leeds Utd | L | T | 3-0 | T | ||
- | 21.09.23 | Hull City | 0 - 0 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 17.09.23 | Millwall | 0 - 3 | Leeds Utd | W | T | 0-1 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Salford City | 1 - 1 | Leeds Utd | L | X | 1-0 | T | ||
ANHB | 26.08.23 | Ipswich | 3 - 4 | Leeds Utd | W | T | 2-3 | T |
Lịch thi đấu Leeds Utd | ||||||||
ANHB | 01:45 - 13.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 26.12.23 |
|
|
| ||||
- | 02:00 - 30.12.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Liverpool | 16 | 11 | 4 | 1 | 36 | 15 | +21 | 37 |
2 | Arsenal | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 15 | +18 | 36 |
3 | Aston Villa | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 20 | +15 | 35 |
4 | Man City | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 17 | +19 | 30 |
5 | Tottenham | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 22 | +7 | 27 |
6 | Man Utd | 16 | 9 | 0 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 |
7 | Newcastle | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 17 | +15 | 26 |
8 | Brighton | 16 | 7 | 5 | 4 | 33 | 28 | +5 | 26 |
9 | West Ham Utd | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 25 | +1 | 24 |
10 | Everton | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 |
11 | Chelsea | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 24 | +2 | 19 |
12 | Brentford | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 22 | +1 | 19 |
13 | Wolves | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 |
14 | Bournemouth | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 30 | -9 | 19 |
15 | Fulham | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 |
16 | Crystal Palace | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 23 | -8 | 16 |
17 | Nottingham Forest | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 14 |
18 | Luton Town | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 9 |
19 | Burnley | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 8 |
20 | Sheffield Utd | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 8 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 16 | 11 | 0 | 5 | 68.8% |
2 | Fulham | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
3 | Wolves | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% |
4 | Brighton | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% |
5 | West Ham Utd | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
6 | Chelsea | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
7 | Luton Town | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
8 | Tottenham | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
9 | Newcastle | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
10 | Liverpool | 16 | 8 | 2 | 6 | 50.0% |
11 | Sheffield Utd | 16 | 8 | 0 | 8 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 16 | 8 | 2 | 6 | 50.0% |
13 | Everton | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% |
14 | Nottingham Forest | 16 | 7 | 2 | 7 | 43.8% |
15 | Man City | 15 | 6 | 1 | 8 | 40.0% |
16 | Arsenal | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% |
17 | Crystal Palace | 16 | 6 | 1 | 9 | 37.5% |
18 | Brentford | 16 | 5 | 3 | 8 | 31.2% |
19 | Man Utd | 16 | 5 | 0 | 11 | 31.2% |
20 | Burnley | 16 | 4 | 0 | 12 | 25.0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 8 | 8 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5% |
3 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
4 | Luton Town | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
5 | Sheffield Utd | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% |
6 | Chelsea | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
7 | Wolves | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
8 | Fulham | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
9 | West Ham Utd | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
10 | Brighton | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% |
11 | Arsenal | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
13 | Tottenham | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
14 | Man City | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
15 | Brentford | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% |
16 | Everton | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% |
17 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
18 | Man Utd | 9 | 2 | 0 | 7 | 22.2% |
19 | Burnley | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5% |
20 | Crystal Palace | 8 | 1 | 1 | 6 | 12.5% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
2 | Tottenham | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
3 | Crystal Palace | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
4 | Everton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
5 | Brighton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
6 | Nottingham Forest | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% |
7 | West Ham Utd | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
8 | Wolves | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
9 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
10 | Chelsea | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
11 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
12 | Burnley | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
13 | Luton Town | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
14 | Aston Villa | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
15 | Man City | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
16 | Liverpool | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.3% |
17 | Sheffield Utd | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
18 | Brentford | 8 | 2 | 1 | 5 | 25.0% |
19 | Arsenal | 8 | 2 | 2 | 4 | 25.0% |
20 | Newcastle | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 16 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
2 | Man City | 15 | 3 | 7 | 3 | 2 | 3.5 | |||||||||||||||
3 | Aston Villa | 16 | 3 | 4 | 8 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
4 | West Ham Utd | 15 | 1 | 6 | 8 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
5 | Tottenham | 15 | 1 | 9 | 4 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 16 | 2 | 8 | 5 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Newcastle | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 16 | 0 | 11 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Bournemouth | 16 | 1 | 8 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Fulham | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Burnley | 16 | 2 | 9 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Luton Town | 15 | 3 | 7 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Arsenal | 16 | 6 | 2 | 7 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
18 | Everton | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Man Utd | 16 | 6 | 7 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 2.4 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 7 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Burnley | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
3 | Aston Villa | 8 | 2 | 0 | 5 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
6 | Brentford | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Brighton | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Chelsea | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Sheffield Utd | 9 | 2 | 4 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | West Ham Utd | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Fulham | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Luton Town | 7 | 1 | 5 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Wolves | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 7 | 0 | 6 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Newcastle | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Man Utd | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
18 | Bournemouth | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Everton | 8 | 3 | 5 | 0 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.4 | |||||||||||||||
2 | Bournemouth | 8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Newcastle | 7 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 8 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3.6 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Fulham | 8 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Aston Villa | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Nottingham Forest | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
14 | Wolves | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
15 | Liverpool | 9 | 0 | 7 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
16 | Arsenal | 8 | 5 | 0 | 2 | 1 | 2.5 | |||||||||||||||
17 | Burnley | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
18 | Crystal Palace | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Brentford | 8 | 2 | 6 | 0 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Man Utd | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 16 | 7.1 | 6.0 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 15 | 5.8 | 6.3 | 12.1 | |||||
3 | Liverpool | 16 | 6.6 | 5.1 | 11.7 | |||||
4 | Burnley | 16 | 5.6 | 5.6 | 11.2 | |||||
5 | Bournemouth | 16 | 4.9 | 6.2 | 11.1 | |||||
6 | Man City | 15 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
7 | West Ham Utd | 15 | 4.3 | 6.3 | 10.5 | |||||
8 | Sheffield Utd | 16 | 3.2 | 7.1 | 10.3 | |||||
9 | Crystal Palace | 16 | 4.6 | 5.5 | 10.1 | |||||
10 | Arsenal | 16 | 7.8 | 2.2 | 10.0 | |||||
11 | Everton | 15 | 4.7 | 5.3 | 10.0 | |||||
12 | Brentford | 16 | 4.6 | 5.4 | 9.9 | |||||
13 | Nottingham Forest | 16 | 3.5 | 6.4 | 9.9 | |||||
14 | Chelsea | 15 | 4.9 | 4.9 | 9.9 | |||||
15 | Luton Town | 15 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
16 | Wolves | 16 | 4.2 | 5.6 | 9.8 | |||||
17 | Aston Villa | 16 | 5.6 | 4.0 | 9.6 | |||||
18 | Brighton | 16 | 5.8 | 3.7 | 9.5 | |||||
19 | Fulham | 15 | 5.1 | 3.9 | 9.0 | |||||
20 | Newcastle | 15 | 4.0 | 4.7 | 8.7 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 9 | 9.3 | 4.8 | 14.1 | |||||
2 | Tottenham | 7 | 7.4 | 4.4 | 11.9 | |||||
3 | Liverpool | 7 | 7.6 | 4.0 | 11.6 | |||||
4 | Brighton | 9 | 7.7 | 3.2 | 10.9 | |||||
5 | Arsenal | 8 | 8.2 | 2.6 | 10.9 | |||||
6 | Bournemouth | 8 | 5.4 | 5.4 | 10.8 | |||||
7 | Burnley | 8 | 6.9 | 3.8 | 10.6 | |||||
8 | Newcastle | 8 | 5.1 | 5.5 | 10.6 | |||||
9 | Man City | 7 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
10 | Wolves | 8 | 4.9 | 5.5 | 10.4 | |||||
11 | Everton | 8 | 5.4 | 4.8 | 10.1 | |||||
12 | Chelsea | 8 | 5.2 | 4.8 | 10.0 | |||||
13 | West Ham Utd | 7 | 4.7 | 5.1 | 9.9 | |||||
14 | Sheffield Utd | 9 | 3.3 | 6.4 | 9.8 | |||||
15 | Fulham | 7 | 7.0 | 2.7 | 9.7 | |||||
16 | Crystal Palace | 8 | 5.0 | 4.6 | 9.6 | |||||
17 | Nottingham Forest | 7 | 3.7 | 5.9 | 9.6 | |||||
18 | Luton Town | 7 | 4.7 | 4.7 | 9.4 | |||||
19 | Brentford | 8 | 4.2 | 4.9 | 9.1 | |||||
20 | Aston Villa | 8 | 4.2 | 3.0 | 7.2 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 8 | 4.4 | 8.0 | 12.4 | |||||
2 | Aston Villa | 8 | 6.9 | 5.0 | 11.9 | |||||
3 | Man Utd | 7 | 4.3 | 7.6 | 11.9 | |||||
4 | Liverpool | 9 | 5.9 | 5.9 | 11.8 | |||||
5 | Burnley | 8 | 4.4 | 7.4 | 11.8 | |||||
6 | Bournemouth | 8 | 4.5 | 7.0 | 11.5 | |||||
7 | West Ham Utd | 8 | 3.9 | 7.2 | 11.1 | |||||
8 | Sheffield Utd | 7 | 3.1 | 7.9 | 11.0 | |||||
9 | Brentford | 8 | 4.9 | 5.9 | 10.8 | |||||
10 | Man City | 8 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
11 | Crystal Palace | 8 | 4.2 | 6.4 | 10.6 | |||||
12 | Luton Town | 8 | 4.1 | 6.1 | 10.2 | |||||
13 | Nottingham Forest | 9 | 3.3 | 6.9 | 10.2 | |||||
14 | Everton | 7 | 4.0 | 5.9 | 9.9 | |||||
15 | Chelsea | 7 | 4.6 | 5.1 | 9.7 | |||||
16 | Wolves | 8 | 3.5 | 5.8 | 9.2 | |||||
17 | Arsenal | 8 | 7.4 | 1.8 | 9.1 | |||||
18 | Fulham | 8 | 3.5 | 4.9 | 8.4 | |||||
19 | Brighton | 7 | 3.4 | 4.3 | 7.7 | |||||
20 | Newcastle | 7 | 2.7 | 3.9 | 6.6 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.