Trang chủ » Soi kèo Crystal Palace vs Leicester City, 20h00 ngày 03/10 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Crystal Palace vs Leicester City, 20h00 ngày 03/10 Ngoại hạng Anh
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Fi88
Crystal Palace vs Leicester City sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 7 Premier League. Trận đấu sẽ diễn ra vào lúc 20h00 ngày 03/10/2021 tại sân vận động Shelhurst Park của Crystal Palace.

Soi kèo Crystal Palace vs Leicester City – 20h00 ngày 03.10 Premier League
Soi kèo Crystal Palace vs Leicester City
Bóng đá là môn thể thao chứa đựng nhiều yếu tố bất ngờ. Cứ mỗi vòng đấu qua đi là một sự thay đổi vị trí trên bảng xếp hạng.
Vòng 7 giải Ngoại hạng Anh tiếp tục quay trở lại với trận đấu giữa Crystal Palace và Leicester City.
Crystal Palace hiện tại đang xếp thứ 15 với 1 trận thắng, 3 trận hòa và 2 trận thua. Ở vòng đấu thứ 6 mặc dù được thi đấu trên sân nhà, tuy nhiên Crystal Palace cũng đành phải chia điểm trước đội khách Brighton với tỷ số 1-1.
Trải qua 6 vòng ở Premier League, The Eagles mới chỉ có 1 trận thắng duy nhất. Đó là trận thắng trước Tosttenham với tỷ số 3-0.
Những thống kê vừa rồi không thể làm người hâm mộ yên tâm về đội bóng con cưng của họ.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèo bóng đáĐối thủ của Crystal Palace ở vòng 7 là Leicester City. Bầy cáo hiện tại đang xếp thứ 13 với 2 trận thắng, 1 trận hòa và 3 trận thua.
Ở vòng đấu thứ 6, The Foxes cũng có trận hòa với tỷ số 2-2 trước đối thủ Burnley. Điều đáng nói là cả 2 pha lập công của Leicester City đều đến từ một cái tên, đó là Jamie Vardy.
Tiền đạo sinh năm 1987 đang đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong hệ thống vận hành lối chơi của bầy cáo.
Sẽ có những ý kiến khác nhau cho khả năng dành chiến thắng của 2 đội bóng. Tuy nhiên xét về tương quan lực lượng và phong độ ở thời điểm hiện tại, cán cân vẫn khẽ nghiêng về đội khách Leicester City.
Soi kèo châu Á Crystal Palace vs Leicester City
0.87*1/4 : 0*-0.9: Chọn Leicester City
Leicester City dưới thời của HLV Brendan Rodgers đang chơi như một đội bóng lớn. Đội bóng sở hữu nhiều cầu thủ giàu kinh nghiệm và có tầm ảnh hưởng lớn. Bên cạnh đó lối chơi cũng được vận hành với sự góp mặt của những nhân tố trẻ.
Tất cả những điều đó khiến Leicester City là đội bóng rất khó chơi. Hành quân tới Shelhurst Park, bầy cáo đang khát khao có được 3 điểm trọn vẹn.
Được thi đấu trên sân nhà chắc chắn là một lợi thế không hề nhỏ dành cho Crystal Palace.
Tuy nhiên Patrick Viera và các học trò vẫn còn rất nhiều việc phải làm.
Sự thận trọng là không bao giờ thừa, nhất là trong bối cảnh đội chủ sân Shelhurst Park đang rất cần điểm để thay đổi vị trí trên bảng xếp hạng.
Ở trong trận đấu này Crystal Palace được đánh giá là cửa dưới và được chấp 0.25 bàn. Sẽ có một chiến thắng với cách biệt tối thiểu dành cho Leicester City.
Soi kèo tài xỉu Crystal Palace vs Leicester City
-0.96*2 1/2*0.84: Chọn xỉu
Trải qua 6 trận, Crystal Palace ghi được 6 bàn và để lọt lưới 9 bàn. Thống kê này dành cho đội khách Leicester City là gi được 7 bàn và để đối thủ xé lưới 10 lần.
Tuy nhiên chắc chắn cả 2 HLV sẽ tiếp cận trận đấu với sự chắc chắn cần thiết. Gia cố hàng phòng ngự sẽ là ưu tiên hàng đầu, bên cạnh đó là chắt chiu từng cơ hội có được.
Với tỷ lệ 2.5 chúng ta nên chọn xỉu cho an toàn.
Xem ngay bảng kèo từ các nhà cái uy tín để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈO NHÀ CÁIThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Crystal Palace vs Leicester City:
- Crystal Palace: Panadero, Ward, Kouyate, Guehi, Mitchell, Ayew, Riedewald, McArthur, Schlupp, Zaha, Mateta.
- Leicester : Schmeichel, Castagne, Evans, Soyuncu, Justin, Ndidi, Praet, Maddison, Tielemans, Barnes, Vardy.
Dự đoán tỷ số Crystal Palace vs Leicester City: 0 – 1
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 01.04.23 | Crystal Palace | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 0-0 | X |
- | 15.10.22 | Leicester City | 0 - 0 | Crystal Palace | L 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 10.04.22 | Leicester City | 2 - 1 | Crystal Palace | W | T | 2-0 | T |
- | 03.10.21 | Crystal Palace | 2 - 2 | Leicester City | D | T | 0-2 | T |
- | 27.04.21 | Leicester City | 2 - 1 | Crystal Palace | L 1/2 | T | 0-1 | T |
- | 28.12.20 | Crystal Palace | 1 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 04.07.20 | Leicester City | 3 - 0 | Crystal Palace | W | T | 0-0 | X |
- | 03.11.19 | Crystal Palace | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 24.02.19 | Leicester City | 1 - 4 | Crystal Palace | L | T | 0-1 | T |
- | 15.12.18 | Crystal Palace | 1 - 0 | Leicester City | W | X | 1-0 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 01.04.23 | Crystal Palace | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 0-0 | X |
- | 15.10.22 | Leicester City | 0 - 0 | Crystal Palace | L 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 10.04.22 | Leicester City | 2 - 1 | Crystal Palace | W | T | 2-0 | T |
- | 03.10.21 | Crystal Palace | 2 - 2 | Leicester City | D | T | 0-2 | T |
- | 27.04.21 | Leicester City | 2 - 1 | Crystal Palace | L 1/2 | T | 0-1 | T |
- | 28.12.20 | Crystal Palace | 1 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 04.07.20 | Leicester City | 3 - 0 | Crystal Palace | W | T | 0-0 | X |
- | 03.11.19 | Crystal Palace | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 24.02.19 | Leicester City | 1 - 4 | Crystal Palace | L | T | 0-1 | T |
- | 15.12.18 | Crystal Palace | 1 - 0 | Leicester City | W | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 09.12.23 | Crystal Palace | 1 - 2 | Liverpool | D | T | 0-0 | X | ||
- | 07.12.23 | Crystal Palace | 0 - 2 | Bournemouth | L | X | 0-1 | T | ||
- | 03.12.23 | West Ham Utd | 1 - 1 | Crystal Palace | W | X | 1-0 | T | ||
- | 25.11.23 | Luton Town | 2 - 1 | Crystal Palace | L | T | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Crystal Palace | 2 - 3 | Everton | L | T | 1-1 | T | ||
- | 04.11.23 | Burnley | 0 - 2 | Crystal Palace | W | X | 0-1 | T | ||
- | 28.10.23 | Crystal Palace | 1 - 2 | Tottenham | L 1/2 | T | 0-0 | X | ||
- | 21.10.23 | Newcastle | 4 - 0 | Crystal Palace | L | T | 3-0 | T | ||
- | 07.10.23 | Crystal Palace | 0 - 0 | Nottingham Forest | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 30.09.23 | Man Utd | 0 - 1 | Crystal Palace | W | X | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 09.12.23 | Crystal Palace | 1 - 2 | Liverpool | D | T | 0-0 | X | ||
- | 07.12.23 | Crystal Palace | 0 - 2 | Bournemouth | L | X | 0-1 | T | ||
- | 11.11.23 | Crystal Palace | 2 - 3 | Everton | L | T | 1-1 | T | ||
- | 28.10.23 | Crystal Palace | 1 - 2 | Tottenham | L 1/2 | T | 0-0 | X | ||
- | 07.10.23 | Crystal Palace | 0 - 0 | Nottingham Forest | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 23.09.23 | Crystal Palace | 0 - 0 | Fulham | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 03.09.23 | Crystal Palace | 3 - 2 | Wolves | W | T | 0-0 | X | ||
- | 22.08.23 | Crystal Palace | 0 - 1 | Arsenal | L | X | 0-0 | X | ||
GHCLB | 05.08.23 | Crystal Palace | 2 - 0 | Lyon | W | X | 1-0 | T | ||
- | 31.07.23 | Crystal Palace | 1 - 1 | Sevilla | D | X | 0-1 | T |
Lịch thi đấu Crystal Palace | ||||||||
ANHA | 22:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 03:00 - 22.12.23 |
|
|
| ||||
- | 02:30 - 28.12.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 30.12.23 |
|
|
| ||||
FA | 02:00 - 06.01.24 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 09.12.23 | Leicester City | 4 - 0 | Plymouth Argyle | W | T | 1-0 | T | ||
- | 02.12.23 | West Brom | 1 - 2 | Leicester City | W | T | 0-0 | X | ||
- | 30.11.23 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Middlesbrough | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | QPR | 1 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 25.10.23 | Leicester City | 1 - 0 | Sunderland | D | X | 1-0 | T | ||
- | 21.10.23 | Swansea City | 1 - 3 | Leicester City | W | T | 1-1 | T | ||
- | 07.10.23 | Leicester City | 2 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | West Brom | 1 - 2 | Leicester City | W | T | 0-0 | X | ||
- | 30.11.23 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 11.11.23 | Middlesbrough | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | QPR | 1 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 21.10.23 | Swansea City | 1 - 3 | Leicester City | W | T | 1-1 | T | ||
- | 01.10.23 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 0-1 | T | ||
ANHB | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Southampton | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-3 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 01:45 - 14.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 26.12.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 30.12.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Liverpool | 16 | 11 | 4 | 1 | 36 | 15 | +21 | 37 |
2 | Arsenal | 16 | 11 | 3 | 2 | 33 | 15 | +18 | 36 |
3 | Aston Villa | 16 | 11 | 2 | 3 | 35 | 20 | +15 | 35 |
4 | Man City | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 17 | +19 | 30 |
5 | Tottenham | 15 | 8 | 3 | 4 | 29 | 22 | +7 | 27 |
6 | Man Utd | 16 | 9 | 0 | 7 | 18 | 21 | -3 | 27 |
7 | Newcastle | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 17 | +15 | 26 |
8 | Brighton | 16 | 7 | 5 | 4 | 33 | 28 | +5 | 26 |
9 | West Ham Utd | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 25 | +1 | 24 |
10 | Everton | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 20 | -2 | 20 |
11 | Chelsea | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 24 | +2 | 19 |
12 | Brentford | 16 | 5 | 4 | 7 | 23 | 22 | +1 | 19 |
13 | Wolves | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 |
14 | Bournemouth | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 30 | -9 | 19 |
15 | Fulham | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 |
16 | Crystal Palace | 16 | 4 | 4 | 8 | 15 | 23 | -8 | 16 |
17 | Nottingham Forest | 16 | 3 | 5 | 8 | 17 | 28 | -11 | 14 |
18 | Luton Town | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 9 |
19 | Burnley | 16 | 2 | 2 | 12 | 16 | 34 | -18 | 8 |
20 | Sheffield Utd | 16 | 2 | 2 | 12 | 12 | 41 | -29 | 8 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 16 | 11 | 0 | 5 | 68.8% |
2 | Fulham | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
3 | Wolves | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% |
4 | Brighton | 16 | 9 | 0 | 7 | 56.2% |
5 | West Ham Utd | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
6 | Chelsea | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
7 | Luton Town | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
8 | Tottenham | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
9 | Newcastle | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
10 | Liverpool | 16 | 8 | 2 | 6 | 50.0% |
11 | Sheffield Utd | 16 | 8 | 0 | 8 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 16 | 8 | 2 | 6 | 50.0% |
13 | Everton | 15 | 7 | 1 | 7 | 46.7% |
14 | Nottingham Forest | 16 | 7 | 2 | 7 | 43.8% |
15 | Man City | 15 | 6 | 1 | 8 | 40.0% |
16 | Arsenal | 16 | 6 | 2 | 8 | 37.5% |
17 | Crystal Palace | 16 | 6 | 1 | 9 | 37.5% |
18 | Brentford | 16 | 5 | 3 | 8 | 31.2% |
19 | Man Utd | 16 | 5 | 0 | 11 | 31.2% |
20 | Burnley | 16 | 4 | 0 | 12 | 25.0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 8 | 8 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5% |
3 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
4 | Luton Town | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
5 | Sheffield Utd | 9 | 6 | 0 | 3 | 66.7% |
6 | Chelsea | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
7 | Wolves | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
8 | Fulham | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
9 | West Ham Utd | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
10 | Brighton | 9 | 5 | 0 | 4 | 55.6% |
11 | Arsenal | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
13 | Tottenham | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
14 | Man City | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
15 | Brentford | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% |
16 | Everton | 8 | 3 | 1 | 4 | 37.5% |
17 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
18 | Man Utd | 9 | 2 | 0 | 7 | 22.2% |
19 | Burnley | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5% |
20 | Crystal Palace | 8 | 1 | 1 | 6 | 12.5% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
2 | Tottenham | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
3 | Crystal Palace | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
4 | Everton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
5 | Brighton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
6 | Nottingham Forest | 9 | 5 | 1 | 3 | 55.6% |
7 | West Ham Utd | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
8 | Wolves | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
9 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
10 | Chelsea | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
11 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
12 | Burnley | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
13 | Luton Town | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
14 | Aston Villa | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
15 | Man City | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
16 | Liverpool | 9 | 3 | 1 | 5 | 33.3% |
17 | Sheffield Utd | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
18 | Brentford | 8 | 2 | 1 | 5 | 25.0% |
19 | Arsenal | 8 | 2 | 2 | 4 | 25.0% |
20 | Newcastle | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 16 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
2 | Man City | 15 | 3 | 7 | 3 | 2 | 3.5 | |||||||||||||||
3 | Aston Villa | 16 | 3 | 4 | 8 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
4 | West Ham Utd | 15 | 1 | 6 | 8 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
5 | Tottenham | 15 | 1 | 9 | 4 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 16 | 2 | 8 | 5 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Newcastle | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 16 | 0 | 11 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Bournemouth | 16 | 1 | 8 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Fulham | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Burnley | 16 | 2 | 9 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Luton Town | 15 | 3 | 7 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Arsenal | 16 | 6 | 2 | 7 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
18 | Everton | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Man Utd | 16 | 6 | 7 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 16 | 5 | 7 | 4 | 0 | 2.4 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Man City | 7 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Burnley | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
3 | Aston Villa | 8 | 2 | 0 | 5 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
6 | Brentford | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Brighton | 9 | 0 | 4 | 5 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Chelsea | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Sheffield Utd | 9 | 2 | 4 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | West Ham Utd | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Fulham | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Luton Town | 7 | 1 | 5 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Wolves | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 7 | 0 | 6 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Newcastle | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Man Utd | 9 | 3 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
18 | Bournemouth | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Everton | 8 | 3 | 5 | 0 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.4 | |||||||||||||||
2 | Bournemouth | 8 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Newcastle | 7 | 1 | 2 | 3 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 8 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3.6 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Fulham | 8 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Aston Villa | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Nottingham Forest | 9 | 2 | 4 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
14 | Wolves | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
15 | Liverpool | 9 | 0 | 7 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
16 | Arsenal | 8 | 5 | 0 | 2 | 1 | 2.5 | |||||||||||||||
17 | Burnley | 8 | 1 | 6 | 1 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
18 | Crystal Palace | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Brentford | 8 | 2 | 6 | 0 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
20 | Man Utd | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 16 | 7.1 | 6.0 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 15 | 5.8 | 6.3 | 12.1 | |||||
3 | Liverpool | 16 | 6.6 | 5.1 | 11.7 | |||||
4 | Burnley | 16 | 5.6 | 5.6 | 11.2 | |||||
5 | Bournemouth | 16 | 4.9 | 6.2 | 11.1 | |||||
6 | Man City | 15 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
7 | West Ham Utd | 15 | 4.3 | 6.3 | 10.5 | |||||
8 | Sheffield Utd | 16 | 3.2 | 7.1 | 10.3 | |||||
9 | Crystal Palace | 16 | 4.6 | 5.5 | 10.1 | |||||
10 | Arsenal | 16 | 7.8 | 2.2 | 10.0 | |||||
11 | Everton | 15 | 4.7 | 5.3 | 10.0 | |||||
12 | Brentford | 16 | 4.6 | 5.4 | 9.9 | |||||
13 | Nottingham Forest | 16 | 3.5 | 6.4 | 9.9 | |||||
14 | Chelsea | 15 | 4.9 | 4.9 | 9.9 | |||||
15 | Luton Town | 15 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
16 | Wolves | 16 | 4.2 | 5.6 | 9.8 | |||||
17 | Aston Villa | 16 | 5.6 | 4.0 | 9.6 | |||||
18 | Brighton | 16 | 5.8 | 3.7 | 9.5 | |||||
19 | Fulham | 15 | 5.1 | 3.9 | 9.0 | |||||
20 | Newcastle | 15 | 4.0 | 4.7 | 8.7 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 9 | 9.3 | 4.8 | 14.1 | |||||
2 | Tottenham | 7 | 7.4 | 4.4 | 11.9 | |||||
3 | Liverpool | 7 | 7.6 | 4.0 | 11.6 | |||||
4 | Brighton | 9 | 7.7 | 3.2 | 10.9 | |||||
5 | Arsenal | 8 | 8.2 | 2.6 | 10.9 | |||||
6 | Bournemouth | 8 | 5.4 | 5.4 | 10.8 | |||||
7 | Burnley | 8 | 6.9 | 3.8 | 10.6 | |||||
8 | Newcastle | 8 | 5.1 | 5.5 | 10.6 | |||||
9 | Man City | 7 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
10 | Wolves | 8 | 4.9 | 5.5 | 10.4 | |||||
11 | Everton | 8 | 5.4 | 4.8 | 10.1 | |||||
12 | Chelsea | 8 | 5.2 | 4.8 | 10.0 | |||||
13 | West Ham Utd | 7 | 4.7 | 5.1 | 9.9 | |||||
14 | Sheffield Utd | 9 | 3.3 | 6.4 | 9.8 | |||||
15 | Fulham | 7 | 7.0 | 2.7 | 9.7 | |||||
16 | Crystal Palace | 8 | 5.0 | 4.6 | 9.6 | |||||
17 | Nottingham Forest | 7 | 3.7 | 5.9 | 9.6 | |||||
18 | Luton Town | 7 | 4.7 | 4.7 | 9.4 | |||||
19 | Brentford | 8 | 4.2 | 4.9 | 9.1 | |||||
20 | Aston Villa | 8 | 4.2 | 3.0 | 7.2 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 8 | 4.4 | 8.0 | 12.4 | |||||
2 | Aston Villa | 8 | 6.9 | 5.0 | 11.9 | |||||
3 | Man Utd | 7 | 4.3 | 7.6 | 11.9 | |||||
4 | Liverpool | 9 | 5.9 | 5.9 | 11.8 | |||||
5 | Burnley | 8 | 4.4 | 7.4 | 11.8 | |||||
6 | Bournemouth | 8 | 4.5 | 7.0 | 11.5 | |||||
7 | West Ham Utd | 8 | 3.9 | 7.2 | 11.1 | |||||
8 | Sheffield Utd | 7 | 3.1 | 7.9 | 11.0 | |||||
9 | Brentford | 8 | 4.9 | 5.9 | 10.8 | |||||
10 | Man City | 8 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
11 | Crystal Palace | 8 | 4.2 | 6.4 | 10.6 | |||||
12 | Luton Town | 8 | 4.1 | 6.1 | 10.2 | |||||
13 | Nottingham Forest | 9 | 3.3 | 6.9 | 10.2 | |||||
14 | Everton | 7 | 4.0 | 5.9 | 9.9 | |||||
15 | Chelsea | 7 | 4.6 | 5.1 | 9.7 | |||||
16 | Wolves | 8 | 3.5 | 5.8 | 9.2 | |||||
17 | Arsenal | 8 | 7.4 | 1.8 | 9.1 | |||||
18 | Fulham | 8 | 3.5 | 4.9 | 8.4 | |||||
19 | Brighton | 7 | 3.4 | 4.3 | 7.7 | |||||
20 | Newcastle | 7 | 2.7 | 3.9 | 6.6 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.