Trang chủ » Soi kèo Leicester City vs Burnley, 21h00 ngày 25/09 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Leicester City vs Burnley, 21h00 ngày 25/09 Ngoại hạng Anh
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Fi88 Việt Nam
Leicester City vs Burnley sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 6 Ngoại hạng Anh. Trận đấu sẽ diễn ra vào lúc 21h00 ngày 25/09/2021 tại sân vận động Sân King Power của Leicester City.

Soi kèo Leicester City vs Burnley – 21h00 ngày 25.9 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Leicester City vs Burnley
Leicester City vừa có một chuỗi thất bại với trận đấu thua Brighton với tỷ số 1-2.
Từ đầu mùa giải đến nay, Leicester City chỉ mới có chiến thắng 2 trận. Và trong 5 trận gần nhất, Leicester City đã để thua đến 3 trận, thắng 1 trận và hòa 1 trận.
Với trận này thì đội bóng Leicester City đã tạm thời rơi xuống vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng của NHA năm nay và họ cần gấp 1 chiến thắng để chấm dứt tình trạng khủng hoảng hiện tại của mình.
May mắn cho Leicester City Là đối thủ của họ vào vòng này là đội áp chót bảng xếp hạng và chưa có bất kỳ chiến thắng nào trong mùa giải năm nay.
Với lợi thế về mặt sân nhà và sức mạnh nên Leicester City được giới chuyên môn nhận định sẽ dễ dàng có cho mình 3 điểm.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèoCòn về phía đội bóng Burnley, đội bóng này vừa có một mùa giải đáng quên khi chưa có bất kỳ chiến thắng nào từ đầu mùa đến nay.
Sau 5 vòng đấu, Burnley đã bị đánh bại đến 4 lần, 1 lần hòa và họ chỉ ghi được 3 bàn thắng trong khi có đến 9 lần bị thủng lưới.
Với kết quả đó, hiện tại đội bóng Burnley đang ở vị trí thứ 19/20 trong BXH.
Không những vậy, phong độ thi đấu của họ cũng cực kỳ yếu đuối với 6/10 lần ra sân gần nhất bị đánh bại.
Thế nên cả về kinh nghiệm lẫn sức mạnh thì đội khách không có gì so sánh được với Leicester City ngay lúc này.
Soi kèo châu Á Leicester City vs Burnley
-0.94*0 : 1*0.82: Chọn Leicester City
Hiện tại phong độ thi đấu của đội bóng Leicester City không tốt nhưng khi so sánh với phong độ thi đấu của Burnley thì Leicester là lựa chọn an toàn hơn
Theo thống kê 5 trận đối đầu gần nhất, đội bóng Leicester đã thắng 3 trận với đa số cách biệt từ 1 bàn thắng trở lên, đặc biệt có trận Leicester thắng 4-2 với cương vị đội chủ nhà.
Với tỷ lệ kèo chấp 1 bàn thắng có phần mạo hiểm khi cược cho Leicester nhưng đây sẽ an toàn hơn khi đầu tư vào Burnley trận này.
Soi kèo tài xỉu Leicester City vs Burnley
0.89*2 1/2*0.97: Chọn tài
Theo thống kê cho thấy thì 2/3 trận gần nhất mà Leicester City tham gia thì kết quả thi đấu sau 90 phút đều về kèo tài.
Khi Leicester thi đấu với các đội bóng có sức mạnh tương đương hoặc thấp hơn thì đa số các trận đấu đều về kèo Tài.
Cụ thể, trong 9 trận đấu gần đây của Leicester với các đối thủ – ngoại trừ Man City hay với Wolves – thì đều có trên 3 bàn thắng được ghi.
Kèo này có sự chênh lệch lớn về mặt thực lực nên cơ hội về kèo tài rất cao với tỷ lệ kèo 2.5 bàn này.
Xem ngay bảng kèo từ các nhà cái uy tín nhất việt nam để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
KÈO NHÀ CÁIThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Leicester City vs Burnley:
- AS Leicester City : Schmeichel, Bertrand, Vestergaard, C. Soyuncu, Pereira, Soumare, Ndidi, Tielemans, Maddison, Vardy, Barnes.
- Burnley: Pope, Lowton, Tarkowski, Mee, Taylor, Guðmundsson, Brownhill, Westwood, McNeil, Barnes, Wood.
Dự đoán tỷ số Leicester City vs Burnley: 2 – 1
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.03.22 | Burnley | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 25.09.21 | Leicester City | 2 - 2 | Burnley | L | T | 1-2 | T |
- | 04.03.21 | Burnley | 1 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 1-1 | T |
- | 21.09.20 | Leicester City | 4 - 2 | Burnley | W | T | 1-1 | T |
- | 19.01.20 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 0-1 | T |
- | 19.10.19 | Leicester City | 2 - 1 | Burnley | D | T | 1-1 | T |
- | 16.03.19 | Burnley | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 10.11.18 | Leicester City | 0 - 0 | Burnley | L | X | 0-0 | X |
- | 14.04.18 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 2-0 | T |
- | 02.12.17 | Leicester City | 1 - 0 | Burnley | W | X | 1-0 | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 02.03.22 | Burnley | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
- | 25.09.21 | Leicester City | 2 - 2 | Burnley | L | T | 1-2 | T |
- | 04.03.21 | Burnley | 1 - 1 | Leicester City | W 1/2 | X | 1-1 | T |
- | 21.09.20 | Leicester City | 4 - 2 | Burnley | W | T | 1-1 | T |
- | 19.01.20 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 0-1 | T |
- | 19.10.19 | Leicester City | 2 - 1 | Burnley | D | T | 1-1 | T |
- | 16.03.19 | Burnley | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 10.11.18 | Leicester City | 0 - 0 | Burnley | L | X | 0-0 | X |
- | 14.04.18 | Burnley | 2 - 1 | Leicester City | W | T | 2-0 | T |
- | 02.12.17 | Leicester City | 1 - 0 | Burnley | W | X | 1-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 01.10.23 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 0-1 | T | ||
ANHB | 23.09.23 | Leicester City | 1 - 0 | Bristol City | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Southampton | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-3 | T | ||
- | 02.09.23 | Leicester City | 0 - 1 | Hull City | L | X | 0-1 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-0 | X | ||
ANHB | 26.08.23 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Leicester City | D | T | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Cardiff City | D | T | 1-1 | T | ||
- | 12.08.23 | Huddersfield | 0 - 1 | Leicester City | W | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 01.10.23 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 0-1 | T | ||
ANHB | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Southampton | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-3 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-0 | X | ||
ANHB | 26.08.23 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Leicester City | D | T | 0-1 | T | ||
- | 12.08.23 | Huddersfield | 0 - 1 | Leicester City | W | X | 0-0 | X | ||
ANHLC | 10.08.23 | Burton Albion | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-2 | T | ||
GHCLB | 30.07.23 | Liverpool | 4 - 0 | Leicester City | L | T | 3-0 | T | ||
- | 15.07.23 | Northampton | 0 - 1 | Leicester City | W | X | 0-1 | T |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 01:45 - 05.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 07.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 21.10.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 25.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 28.10.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 30.09.23 | Newcastle | 2 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
ANHLC | 27.09.23 | Salford City | 0 - 4 | Burnley | W | T | 0-3 | T | ||
ANHA | 24.09.23 | Burnley | 0 - 1 | Man Utd | L | X | 0-1 | T | ||
- | 19.09.23 | Nottingham Forest | 1 - 1 | Burnley | W 1/2 | X | 0-1 | T | ||
- | 02.09.23 | Burnley | 2 - 5 | Tottenham | L | T | 1-2 | T | ||
ANHLC | 31.08.23 | Nottingham Forest | 0 - 1 | Burnley | W | X | 0-0 | X | ||
ANHA | 27.08.23 | Burnley | 1 - 3 | Aston Villa | L | T | 0-2 | T | ||
- | 12.08.23 | Burnley | 0 - 3 | Man City | L | T | 0-2 | T | ||
GHCLB | 05.08.23 | Mainz | 1 - 0 | Burnley | L | X | 1-0 | T | ||
- | 29.07.23 | Real Betis | 1 - 1 | Burnley | W 1/2 | X | 0-1 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 24.09.23 | Burnley | 0 - 1 | Man Utd | L | X | 0-1 | T | ||
- | 02.09.23 | Burnley | 2 - 5 | Tottenham | L | T | 1-2 | T | ||
- | 27.08.23 | Burnley | 1 - 3 | Aston Villa | L | T | 0-2 | T | ||
- | 12.08.23 | Burnley | 0 - 3 | Man City | L | T | 0-2 | T | ||
ANHB | 08.05.23 | Burnley | 3 - 0 | Cardiff City | W | T | 2-0 | T | ||
- | 22.04.23 | Burnley | 1 - 2 | QPR | L | T | 0-0 | X | ||
- | 11.04.23 | Burnley | 2 - 0 | Sheffield Utd | W | X | 0-0 | X | ||
- | 01.04.23 | Burnley | 0 - 0 | Sunderland | L | X | 0-0 | X | ||
- | 11.03.23 | Burnley | 3 - 0 | Wigan | W | T | 1-0 | T | ||
FA | 02.03.23 | Burnley | 1 - 0 | Fleetwood Town | L | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Burnley | ||||||||
ANHA | 21:00 - 07.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 21.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 28.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 04.11.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 11.11.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Man City | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | +12 | 18 |
2 | Tottenham | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 8 | +9 | 17 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 6 | +9 | 17 |
4 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 7 | +9 | 16 |
5 | Aston Villa | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 11 | +7 | 15 |
6 | Brighton | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 14 | +5 | 15 |
7 | West Ham Utd | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | +3 | 13 |
8 | Newcastle | 7 | 4 | 0 | 3 | 18 | 7 | +11 | 12 |
9 | Crystal Palace | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 |
10 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 |
11 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 |
12 | Fulham | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 8 |
13 | Brentford | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 |
14 | Wolves | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 |
15 | Chelsea | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 5 |
16 | Everton | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 |
17 | Luton Town | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 |
18 | Bournemouth | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 15 | -10 | 3 |
19 | Burnley | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
20 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 1 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
2 | Tottenham | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
3 | Brighton | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
4 | Fulham | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% |
5 | Liverpool | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
6 | West Ham Utd | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
7 | Nottingham Forest | 7 | 4 | 2 | 1 | 57.1% |
8 | Newcastle | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
9 | Man City | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
10 | Crystal Palace | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
11 | Arsenal | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
12 | Sheffield Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
13 | Wolves | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
14 | Chelsea | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% |
15 | Luton Town | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% |
16 | Bournemouth | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% |
17 | Burnley | 6 | 1 | 0 | 5 | 16.7% |
18 | Brentford | 7 | 1 | 2 | 4 | 14.3% |
19 | Man Utd | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
20 | Everton | 7 | 1 | 1 | 5 | 14.3% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 3 | 3 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
3 | Brighton | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
4 | Liverpool | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
5 | West Ham Utd | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
6 | Tottenham | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Man City | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
8 | Fulham | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
9 | Chelsea | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
10 | Sheffield Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
11 | Luton Town | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
12 | Wolves | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
13 | Nottingham Forest | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
14 | Crystal Palace | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
15 | Arsenal | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
16 | Bournemouth | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
17 | Brentford | 4 | 0 | 1 | 3 | .0% |
18 | Burnley | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
19 | Man Utd | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
20 | Everton | 4 | 0 | 1 | 3 | .0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
2 | Nottingham Forest | 4 | 3 | 1 | 0 | 75.0% |
3 | Tottenham | 4 | 3 | 1 | 0 | 75.0% |
4 | Crystal Palace | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
5 | Arsenal | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
6 | Brighton | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Liverpool | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
8 | West Ham Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 50.0% |
9 | Burnley | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
10 | Wolves | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
11 | Aston Villa | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
12 | Man City | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
13 | Brentford | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
14 | Sheffield Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
15 | Man Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
16 | Bournemouth | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
17 | Newcastle | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
18 | Everton | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
19 | Luton Town | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
20 | Chelsea | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4.7 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 7 | 1 | 1 | 4 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
4 | Newcastle | 7 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
5 | Sheffield Utd | 7 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Burnley | 6 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
10 | Arsenal | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Wolves | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Brentford | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
13 | Bournemouth | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
15 | Man Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
17 | Everton | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Fulham | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
20 | Chelsea | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1.8 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Aston Villa | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5.0 | |||||||||||||||
2 | Brighton | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4.2 | |||||||||||||||
3 | Sheffield Utd | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
4 | Wolves | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3.8 | |||||||||||||||
6 | Burnley | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
9 | West Ham Utd | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
10 | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Man City | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Man Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Tottenham | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
15 | Nottingham Forest | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
16 | Fulham | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
17 | Bournemouth | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Crystal Palace | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Chelsea | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.8 | |||||||||||||||
20 | Everton | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.5 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5.3 | |||||||||||||||
2 | Newcastle | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4.3 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4.2 | |||||||||||||||
4 | Bournemouth | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Everton | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
6 | Aston Villa | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
8 | Man City | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Fulham | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Sheffield Utd | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Man Utd | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
17 | Chelsea | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Arsenal | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Burnley | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2.0 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 7 | 7.3 | 5.9 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 7 | 6.7 | 5.7 | 12.4 | |||||
3 | West Ham Utd | 7 | 3.7 | 8.3 | 12.0 | |||||
4 | Arsenal | 7 | 9.0 | 3.0 | 12.0 | |||||
5 | Sheffield Utd | 7 | 3.6 | 8.0 | 11.6 | |||||
6 | Liverpool | 7 | 6.6 | 4.7 | 11.3 | |||||
7 | Nottingham Forest | 7 | 3.4 | 7.7 | 11.1 | |||||
8 | Burnley | 6 | 5.5 | 5.0 | 10.5 | |||||
9 | Chelsea | 6 | 6.3 | 3.8 | 10.2 | |||||
10 | Brighton | 7 | 5.6 | 4.6 | 10.1 | |||||
11 | Aston Villa | 7 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
12 | Everton | 7 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
13 | Bournemouth | 7 | 4.4 | 5.4 | 9.9 | |||||
14 | Man City | 7 | 6.7 | 3.1 | 9.9 | |||||
15 | Brentford | 7 | 5.1 | 4.6 | 9.7 | |||||
16 | Fulham | 6 | 4.2 | 5.2 | 9.3 | |||||
17 | Crystal Palace | 7 | 3.6 | 5.6 | 9.1 | |||||
18 | Newcastle | 7 | 4.6 | 4.3 | 8.9 | |||||
19 | Wolves | 7 | 2.7 | 6.0 | 8.7 | |||||
20 | Luton Town | 6 | 4.8 | 3.7 | 8.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 3 | 10.3 | 4.3 | 14.7 | |||||
2 | Man Utd | 4 | 9.2 | 3.8 | 13.0 | |||||
3 | Arsenal | 4 | 9.5 | 3.2 | 12.8 | |||||
4 | West Ham Utd | 3 | 4.7 | 8.0 | 12.7 | |||||
5 | Brighton | 4 | 8.0 | 4.5 | 12.5 | |||||
6 | Burnley | 4 | 6.5 | 5.0 | 11.5 | |||||
7 | Nottingham Forest | 3 | 4.0 | 7.3 | 11.3 | |||||
8 | Liverpool | 3 | 8.0 | 3.0 | 11.0 | |||||
9 | Newcastle | 4 | 6.0 | 5.0 | 11.0 | |||||
10 | Bournemouth | 4 | 5.8 | 4.8 | 10.5 | |||||
11 | Everton | 4 | 5.2 | 5.2 | 10.5 | |||||
12 | Chelsea | 4 | 5.5 | 4.8 | 10.2 | |||||
13 | Sheffield Utd | 4 | 3.0 | 7.0 | 10.0 | |||||
14 | Fulham | 2 | 5.5 | 3.5 | 9.0 | |||||
15 | Brentford | 4 | 4.2 | 4.5 | 8.8 | |||||
16 | Man City | 3 | 4.3 | 3.7 | 8.0 | |||||
17 | Aston Villa | 3 | 4.0 | 3.7 | 7.7 | |||||
18 | Wolves | 3 | 3.0 | 4.3 | 7.3 | |||||
19 | Crystal Palace | 3 | 2.7 | 4.0 | 6.7 | |||||
20 | Luton Town | 2 | 5.0 | .5 | 5.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Sheffield Utd | 3 | 4.3 | 9.3 | 13.7 | |||||
2 | Man Utd | 3 | 4.7 | 8.7 | 13.3 | |||||
3 | Aston Villa | 4 | 6.2 | 5.5 | 11.8 | |||||
4 | Liverpool | 4 | 5.5 | 6.0 | 11.5 | |||||
5 | West Ham Utd | 4 | 3.0 | 8.5 | 11.5 | |||||
6 | Man City | 4 | 8.5 | 2.8 | 11.2 | |||||
7 | Brentford | 3 | 6.3 | 4.7 | 11.0 | |||||
8 | Arsenal | 3 | 8.3 | 2.7 | 11.0 | |||||
9 | Nottingham Forest | 4 | 3.0 | 8.0 | 11.0 | |||||
10 | Crystal Palace | 4 | 4.2 | 6.8 | 11.0 | |||||
11 | Tottenham | 4 | 4.0 | 6.8 | 10.8 | |||||
12 | Chelsea | 2 | 8.0 | 2.0 | 10.0 | |||||
13 | Luton Town | 4 | 4.8 | 5.2 | 10.0 | |||||
14 | Wolves | 4 | 2.5 | 7.2 | 9.8 | |||||
15 | Fulham | 4 | 3.5 | 6.0 | 9.5 | |||||
16 | Everton | 3 | 5.3 | 4.0 | 9.3 | |||||
17 | Bournemouth | 3 | 2.7 | 6.3 | 9.0 | |||||
18 | Burnley | 2 | 3.5 | 5.0 | 8.5 | |||||
19 | Brighton | 3 | 2.3 | 4.7 | 7.0 | |||||
20 | Newcastle | 3 | 2.7 | 3.3 | 6.0 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.