Trang chủ » Soi kèo Leicester City vs Manchester City, 21h00 ngày 11/09 vòng 4 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Leicester City vs Manchester City, 21h00 ngày 11/09 vòng 4 Ngoại hạng Anh
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Fi88
Leicester City vs Manchester City sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng đấu thứ 4 Giải đấu Ngoại hạng Anh. Trận đấu sẽ diễn ra vào lúc 21h00 ngày 11/09/2021 tại sân vận động King Power Stadium của Leicester City.

Soi kèo Leicester City vs Manchester City – 21h00 ngày 11.9 vòng 4 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Leicester City vs Manchester City
Leicester City trong giải đấu lần này đã có sự khởi đầu khá là suôn sẻ khi mà họ đã có cho mình 2 chiến thắng và 1 trận đấu thua.
Trận thua duy nhất của Leicester City đến thời điểm này là trước West Ham trong một ngày thi đấu không còn là chính bản thân mình.
Tuy nhiên nếu phải đánh giá thì cho đến hiện tại, Leicester City vẫn đang làm rất tốt và thể hiện mình đang là một đội bóng vô cùng đáng gờm tại giải đấu lần này.
Tỷ lệ thắng của Leicester City hiện tại là 60% và trận đấu tới được trở về sân nhà thi đấu là một ưu thế lớn của Bầy Cáo ngay lúc này.
Thống kê chỉ ra rằng trong 4 trận được thi đấu trên sân nhà gần nhất thì Leicester đã có được cho mình tới 2 chiến thắng và 2 trận thua.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèoManchester City chắc chắn là một đối thủ khó khăn với Leicester ở thời điểm hiện tại.
Đội bóng đương kim vô địch đã mở đầu giải đấu một cách đầy khó khăn khi họ để thua Tottenham Hotpur ngay trên sân nhà.
Tuy vậy bản lĩnh là thứ không hề bị mất đi, Pep Guardiola cùng các học trò của mình đã trở lại và giành chiến thắng 2 trận đấu liên tiếp ở 2 vòng đấu sau trước Norwich và Arsenal với cùng tỷ số là 5-0.
Do đó hiện tại, dù phải thi đấu trên sân khách nhưng sự tự tin của Manchester City đang ở mức cao nhất và họ chắc chắn muốn mang về 3 điểm cho mình.
Soi kèo châu Á Leicester City vs Manchester City: 0.85*1 : 0*-0.95: Chọn Manchester City
Dù được thi đấu trên sân nhà và cũng không phải là một đội bóng yếu nhưng thi đấu trước Manchester City thì Leicester vẫn là đội bóng nằm ở cửa dưới và được đối thủ chấp 1 bàn.
Cả hai đội bóng đều đang thể hiện phong độ khá tốt, thế nên trận đấu tới đây có thể là một trận đấu đôi công.
Soi kèo tài xỉu Leicester City vs Manchester City: 0.93*2 3/4*0.95: Chọn tài
Hàng công của Manchester City đã dần vào form sau 3 lượt trận đầu tiên tại Ngoại hạng Anh.
Chỉ trong 2 trận đấu gần đây nhất, Man Xanh đã ghi cho mình tới 10 bàn thắng.
Còn đối với Leicester, họ cũng là những người thiên về tấn công nhưng chắc trong trận đấu này, bầy Cáo sẽ thủ nhiều hơn.
Tuy vậy với kèo tài xỉu 2.75 bàn thì vẫn là cơ hội tốt để chúng ta đánh ở cửa tài.
Xem ngay bảng kèo từ các nhacaiuytin để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈOThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Leicester City vs Manchester City:
- Leicester City: Kasper Schmeichel, Wilfred Onyinye Ndidi, Youri Tielemans, Harvey Barnes, James Maddison, Ayoze Perez, Luke Thomas, Caglar Soyuncu, Daniel Amartey, Ricardo Domingos Barbosa Pereira, Jamie Vardy
- Manchester City: Ederson Santana de Moraes, Rodrigo Hernandez, Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva, Jack Grealish, Ferran Torres, Joao Cancelo, Aymeric Laporte, Ruben Dias, Kyle Walker, Ilkay Gundogan, Gabriel Fernando de Jesus
Dự đoán tỷ số Leicester City vs Manchester City: 1 – 3
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 15.04.23 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | L 1/2 | T | 3-0 | T |
- | 29.10.22 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 26.12.21 | Man City | 6 - 3 | Leicester City | W | T | 4-0 | T |
- | 11.09.21 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | L 1/2 | X | 0-0 | X |
ANHSC | 07.08.21 | Man City | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 03.04.21 | Leicester City | 0 - 2 | Man City | L | X | 0-0 | X |
- | 27.09.20 | Man City | 2 - 5 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 23.02.20 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | D | X | 0-0 | X |
- | 22.12.19 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 2-1 | T |
- | 07.05.19 | Man City | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 15.04.23 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | L 1/2 | T | 3-0 | T |
- | 29.10.22 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 26.12.21 | Man City | 6 - 3 | Leicester City | W | T | 4-0 | T |
- | 11.09.21 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | L 1/2 | X | 0-0 | X |
ANHSC | 07.08.21 | Man City | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 03.04.21 | Leicester City | 0 - 2 | Man City | L | X | 0-0 | X |
- | 27.09.20 | Man City | 2 - 5 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 23.02.20 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | D | X | 0-0 | X |
- | 22.12.19 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 2-1 | T |
- | 07.05.19 | Man City | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 01.10.23 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 0-1 | T | ||
ANHB | 23.09.23 | Leicester City | 1 - 0 | Bristol City | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Southampton | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-3 | T | ||
- | 02.09.23 | Leicester City | 0 - 1 | Hull City | L | X | 0-1 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-0 | X | ||
ANHB | 26.08.23 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Leicester City | D | T | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Cardiff City | D | T | 1-1 | T | ||
- | 12.08.23 | Huddersfield | 0 - 1 | Leicester City | W | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 23.09.23 | Leicester City | 1 - 0 | Bristol City | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 02.09.23 | Leicester City | 0 - 1 | Hull City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Cardiff City | D | T | 1-1 | T | ||
- | 06.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Coventry | W 1/2 | T | 0-0 | X | ||
GHCLB | 19.07.23 | Leicester City | 4 - 2 | OH Leuven | T | - | X | |||
ANHA | 28.05.23 | Leicester City | 2 - 1 | West Ham Utd | W | T | 1-0 | T | ||
- | 16.05.23 | Leicester City | 0 - 3 | Liverpool | L | T | 0-2 | T | ||
- | 02.05.23 | Leicester City | 2 - 2 | Everton | L | T | 2-1 | T | ||
- | 22.04.23 | Leicester City | 2 - 1 | Wolves | W | T | 1-1 | T | ||
- | 08.04.23 | Leicester City | 0 - 1 | Bournemouth | L | X | 0-1 | T |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 01:45 - 05.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 07.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 21.10.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 25.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 28.10.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 30.09.23 | Wolves | 2 - 1 | Man City | L | T | 1-0 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Newcastle | 1 - 0 | Man City | L | X | 0-0 | X | ||
ANHA | 23.09.23 | Man City | 2 - 0 | Nottingham Forest | D | X | 2-0 | T | ||
C1 | 20.09.23 | Man City | 3 - 1 | Crvena Zvezda | L | T | 0-1 | T | ||
ANHA | 16.09.23 | West Ham Utd | 1 - 3 | Man City | W | T | 1-0 | T | ||
- | 02.09.23 | Man City | 5 - 1 | Fulham | W | T | 2-1 | T | ||
- | 27.08.23 | Sheffield Utd | 1 - 2 | Man City | L | T | 0-0 | X | ||
- | 20.08.23 | Man City | 1 - 0 | Newcastle | W | X | 1-0 | T | ||
EUSC | 17.08.23 | Man City | 1 - 1 | Sevilla | L | X | 0-1 | T | ||
ANHA | 12.08.23 | Burnley | 0 - 3 | Man City | W | T | 0-2 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 23.09.23 | Man City | 2 - 0 | Nottingham Forest | D | X | 2-0 | T | ||
C1 | 20.09.23 | Man City | 3 - 1 | Crvena Zvezda | L | T | 0-1 | T | ||
ANHA | 02.09.23 | Man City | 5 - 1 | Fulham | W | T | 2-1 | T | ||
- | 20.08.23 | Man City | 1 - 0 | Newcastle | W | X | 1-0 | T | ||
EUSC | 17.08.23 | Man City | 1 - 1 | Sevilla | L | X | 0-1 | T | ||
ANHSC | 06.08.23 | Man City | 1 - 1 | Arsenal | L 1/2 | X | 0-0 | X | ||
GHCLB | 30.07.23 | Man City | 1 - 2 | Atletico Madrid | L | T | 0-0 | X | ||
C1 | 11.06.23 | Man City | 1 - 0 | Inter Milan | D | X | 0-0 | X | ||
FA | 03.06.23 | Man City | 2 - 1 | Man Utd | W 1/2 | T | 1-1 | T | ||
ANHA | 21.05.23 | Man City | 1 - 0 | Chelsea | D | X | 1-0 | T |
Lịch thi đấu Man City | ||||||||
C1 | 02:00 - 05.10.23 |
|
|
| ||||
ANHA | 22:30 - 08.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 21.10.23 |
|
|
| ||||
C1 | 02:00 - 26.10.23 |
|
|
| ||||
ANHA | 21:00 - 28.10.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Man City | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | +12 | 18 |
2 | Tottenham | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 8 | +9 | 17 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 6 | +9 | 17 |
4 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 7 | +9 | 16 |
5 | Aston Villa | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 11 | +7 | 15 |
6 | Brighton | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 14 | +5 | 15 |
7 | West Ham Utd | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | +3 | 13 |
8 | Newcastle | 7 | 4 | 0 | 3 | 18 | 7 | +11 | 12 |
9 | Crystal Palace | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 |
10 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 |
11 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 |
12 | Fulham | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 8 |
13 | Brentford | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 |
14 | Wolves | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 |
15 | Chelsea | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 5 |
16 | Everton | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 |
17 | Luton Town | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 |
18 | Bournemouth | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 15 | -10 | 3 |
19 | Burnley | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
20 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 1 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
2 | Tottenham | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
3 | Brighton | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
4 | Fulham | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% |
5 | Liverpool | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
6 | West Ham Utd | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
7 | Nottingham Forest | 7 | 4 | 2 | 1 | 57.1% |
8 | Newcastle | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
9 | Man City | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
10 | Crystal Palace | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
11 | Arsenal | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
12 | Sheffield Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
13 | Wolves | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
14 | Chelsea | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% |
15 | Luton Town | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% |
16 | Bournemouth | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% |
17 | Burnley | 6 | 1 | 0 | 5 | 16.7% |
18 | Brentford | 7 | 1 | 2 | 4 | 14.3% |
19 | Man Utd | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
20 | Everton | 7 | 1 | 1 | 5 | 14.3% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 3 | 3 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
3 | Brighton | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
4 | Liverpool | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
5 | West Ham Utd | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
6 | Tottenham | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Man City | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
8 | Fulham | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
9 | Chelsea | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
10 | Sheffield Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
11 | Luton Town | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
12 | Wolves | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
13 | Nottingham Forest | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
14 | Crystal Palace | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
15 | Arsenal | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
16 | Bournemouth | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
17 | Brentford | 4 | 0 | 1 | 3 | .0% |
18 | Burnley | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
19 | Man Utd | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
20 | Everton | 4 | 0 | 1 | 3 | .0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
2 | Nottingham Forest | 4 | 3 | 1 | 0 | 75.0% |
3 | Tottenham | 4 | 3 | 1 | 0 | 75.0% |
4 | Crystal Palace | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
5 | Arsenal | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
6 | Brighton | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Liverpool | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
8 | West Ham Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 50.0% |
9 | Burnley | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
10 | Wolves | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
11 | Aston Villa | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
12 | Man City | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
13 | Brentford | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
14 | Sheffield Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
15 | Man Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
16 | Bournemouth | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
17 | Newcastle | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
18 | Everton | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
19 | Luton Town | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
20 | Chelsea | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4.7 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 7 | 1 | 1 | 4 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
4 | Newcastle | 7 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
5 | Sheffield Utd | 7 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Burnley | 6 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
10 | Arsenal | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Wolves | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Brentford | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
13 | Bournemouth | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
15 | Man Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
17 | Everton | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Fulham | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
20 | Chelsea | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1.8 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Aston Villa | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5.0 | |||||||||||||||
2 | Brighton | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4.2 | |||||||||||||||
3 | Sheffield Utd | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
4 | Wolves | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3.8 | |||||||||||||||
6 | Burnley | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
9 | West Ham Utd | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
10 | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Man City | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Man Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Tottenham | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
15 | Nottingham Forest | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
16 | Fulham | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
17 | Bournemouth | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Crystal Palace | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Chelsea | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.8 | |||||||||||||||
20 | Everton | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.5 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5.3 | |||||||||||||||
2 | Newcastle | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4.3 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4.2 | |||||||||||||||
4 | Bournemouth | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Everton | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
6 | Aston Villa | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
8 | Man City | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Fulham | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Sheffield Utd | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Man Utd | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
17 | Chelsea | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Arsenal | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Burnley | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2.0 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 7 | 7.3 | 5.9 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 7 | 6.7 | 5.7 | 12.4 | |||||
3 | West Ham Utd | 7 | 3.7 | 8.3 | 12.0 | |||||
4 | Arsenal | 7 | 9.0 | 3.0 | 12.0 | |||||
5 | Sheffield Utd | 7 | 3.6 | 8.0 | 11.6 | |||||
6 | Liverpool | 7 | 6.6 | 4.7 | 11.3 | |||||
7 | Nottingham Forest | 7 | 3.4 | 7.7 | 11.1 | |||||
8 | Burnley | 6 | 5.5 | 5.0 | 10.5 | |||||
9 | Chelsea | 6 | 6.3 | 3.8 | 10.2 | |||||
10 | Brighton | 7 | 5.6 | 4.6 | 10.1 | |||||
11 | Aston Villa | 7 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
12 | Everton | 7 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
13 | Bournemouth | 7 | 4.4 | 5.4 | 9.9 | |||||
14 | Man City | 7 | 6.7 | 3.1 | 9.9 | |||||
15 | Brentford | 7 | 5.1 | 4.6 | 9.7 | |||||
16 | Fulham | 6 | 4.2 | 5.2 | 9.3 | |||||
17 | Crystal Palace | 7 | 3.6 | 5.6 | 9.1 | |||||
18 | Newcastle | 7 | 4.6 | 4.3 | 8.9 | |||||
19 | Wolves | 7 | 2.7 | 6.0 | 8.7 | |||||
20 | Luton Town | 6 | 4.8 | 3.7 | 8.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 3 | 10.3 | 4.3 | 14.7 | |||||
2 | Man Utd | 4 | 9.2 | 3.8 | 13.0 | |||||
3 | Arsenal | 4 | 9.5 | 3.2 | 12.8 | |||||
4 | West Ham Utd | 3 | 4.7 | 8.0 | 12.7 | |||||
5 | Brighton | 4 | 8.0 | 4.5 | 12.5 | |||||
6 | Burnley | 4 | 6.5 | 5.0 | 11.5 | |||||
7 | Nottingham Forest | 3 | 4.0 | 7.3 | 11.3 | |||||
8 | Liverpool | 3 | 8.0 | 3.0 | 11.0 | |||||
9 | Newcastle | 4 | 6.0 | 5.0 | 11.0 | |||||
10 | Bournemouth | 4 | 5.8 | 4.8 | 10.5 | |||||
11 | Everton | 4 | 5.2 | 5.2 | 10.5 | |||||
12 | Chelsea | 4 | 5.5 | 4.8 | 10.2 | |||||
13 | Sheffield Utd | 4 | 3.0 | 7.0 | 10.0 | |||||
14 | Fulham | 2 | 5.5 | 3.5 | 9.0 | |||||
15 | Brentford | 4 | 4.2 | 4.5 | 8.8 | |||||
16 | Man City | 3 | 4.3 | 3.7 | 8.0 | |||||
17 | Aston Villa | 3 | 4.0 | 3.7 | 7.7 | |||||
18 | Wolves | 3 | 3.0 | 4.3 | 7.3 | |||||
19 | Crystal Palace | 3 | 2.7 | 4.0 | 6.7 | |||||
20 | Luton Town | 2 | 5.0 | .5 | 5.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Sheffield Utd | 3 | 4.3 | 9.3 | 13.7 | |||||
2 | Man Utd | 3 | 4.7 | 8.7 | 13.3 | |||||
3 | Aston Villa | 4 | 6.2 | 5.5 | 11.8 | |||||
4 | Liverpool | 4 | 5.5 | 6.0 | 11.5 | |||||
5 | West Ham Utd | 4 | 3.0 | 8.5 | 11.5 | |||||
6 | Man City | 4 | 8.5 | 2.8 | 11.2 | |||||
7 | Brentford | 3 | 6.3 | 4.7 | 11.0 | |||||
8 | Arsenal | 3 | 8.3 | 2.7 | 11.0 | |||||
9 | Nottingham Forest | 4 | 3.0 | 8.0 | 11.0 | |||||
10 | Crystal Palace | 4 | 4.2 | 6.8 | 11.0 | |||||
11 | Tottenham | 4 | 4.0 | 6.8 | 10.8 | |||||
12 | Chelsea | 2 | 8.0 | 2.0 | 10.0 | |||||
13 | Luton Town | 4 | 4.8 | 5.2 | 10.0 | |||||
14 | Wolves | 4 | 2.5 | 7.2 | 9.8 | |||||
15 | Fulham | 4 | 3.5 | 6.0 | 9.5 | |||||
16 | Everton | 3 | 5.3 | 4.0 | 9.3 | |||||
17 | Bournemouth | 3 | 2.7 | 6.3 | 9.0 | |||||
18 | Burnley | 2 | 3.5 | 5.0 | 8.5 | |||||
19 | Brighton | 3 | 2.3 | 4.7 | 7.0 | |||||
20 | Newcastle | 3 | 2.7 | 3.3 | 6.0 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.