Trang chủ » Soi kèo Leicester vs Man City, 18h30 ngày 29/10 Premier League
Soi kèo Leicester vs Man City, 18h30 ngày 29/10 Premier League
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Fi88
Leicester vs Man City sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 14 Premier League. Trận đấu diễn ra vào lúc 18h30 ngày 29/10/2022 tại sân vận động Venue King Power Stadium của Leicester.
Phong độ hiện tại của Leicester vs Man City
Phong độ của Leicester
Leicester đang có chuỗi trận ổn nhất từ đầu mùa, họ thắng Leeds United và mới nhất Wolves 0-4 ngay trên sân khách. Trước những đối thủ trực tiếp trong cuộc chiến trụ hạng đội bóng đều có được điểm số tối đa.
Với 11 điểm chủ nhà đã leo lên vị trí thứ 17, hiện hơn Leeds United 2 điểm. Đà hưng phấn của “bầy cáo” đang lên rõ rệt.
Tuyến trên J. Maddison dẫn đầu với 6 lần lập công cùng 2 đường kiến tạo. Tiền đạo J. Vardy dẫn đầu danh sách kiến tạo với 4 đường chuyền thành bàn, ghi bàn trở lại ở trận trước. Tiền đạo P. Daka và tiền vệ cánh H. Barnes đều đã có 3-4 bàn trong các trận đấu gần nhất.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèoPhong độ của Man City
Man City vẫn duy trì được phong độ cao bám đuổi Arsenal, vòng trước thắng dễ Brighton 3-1 để rút ngắn khoảng cách xuống còn 2 điểm. Tại Champions League hòa 0-0 Dortmund, đã sớm có tấm vé đi tiếp nên Pep sẽ dồn toàn lực vào Premier League sắp tới.
Tiền đạo người Na Uy E. Haaland đang trở thành cỗ máy ghi bàn với 17 lần lập công, bên cạnh đó là P. Foden với 6 bàn. Những cái tên khác như J. Alvarez, I. Gundogan hay Bernardo Silva cũng đã có ít nhất 2 bàn thắng. Chân chuyền đẳng cấp K. De Bruyne đóng góp tới 9 đường chuyền kiến tạo.
Soi kèo châu Á Leicester vs Man City
0.90*1 3/4 : 0*0.98: Chọn Man City
Không có gì ngạc nhiên khi đội khách chấp cực cao 1.75 bàn. Leicester thi đấu tại tổ ấm ở mức vừa phải thắng 2 hòa 2 thua 2, thông số này có phần tương đồng với thành tích sân khách của Man City thắng 2 hòa 2 thua 1.
Tuy nhiên ở thời điểm hiện tại rõ ràng các vị khách có sức mạnh ghê gớm hơn, tỷ lệ thắng 70% so với 30% quá thấp của chủ nhà. Hơn nữa 6/10 trận đối đầu Man City có chiến thắng.
Lựa chọn Man City trận này.
Soi kèo tài xỉu Leicester vs Man City
0.91*3 1/4*0.97: Chọn tài
Tỷ lệ tài xỉu bàn thắng được niêm yết ở mức cao 3.25 bàn. Chủ nhà Leicester rất khó bảo toàn mành lưới khi gặp những đối thủ trong top đầu, họ thủng lưới 6 bàn trước Tottenham hay 5 bàn khi đến sân của Brighton.
Khả năng ghi bàn của Man City khỏi phải bàn cãi nhiều, chỉ riêng mình Haaland đã có 17 bàn. Gần như trận nào cũng có một cú đúp, các chân sút khác của đội khách cũng sẵn sàng nổ súng.
Lựa chọn tài bàn thắng trận này
Soi kèo phạt góc Leicester vs Man City : Chọn: Tài Góc

Thống kê phạt góc Leicester vs Man City
Hai đội tạo ra nhiều tình huống phạt góc. Đội chủ nhà Leicester có 6 quả góc/trận trong khi đội khách có thông số 7 quả góc/trận.
Lựa chọn tài góc trận này.
Xem ngay bảng kèo từ các nhà cái uy tín nhất việt nam để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈOĐội hình ra sân dự kiến Leicester vs Man City
- Leicester: D. Ward, J. Evans, J. Justin, L. Thomas, Y. Tielemans, W. Ndidi, J. Maddison, B. Soumaré, H. Barnes, K. Ịheanachọ, P. Daka.
- Man City: Ederson Moraes, K. Walker, João Cancelo, N. Aké, Rúben Dias, İ. Gündoğan, K. De Bruyne, Rodri, P. Foden, R. Mahrez, E.Haaland.
Dự đoán tỷ số chung cuộc Leicester vs Man City : 1 – 3
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 15.04.23 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | L 1/2 | T | 3-0 | T |
- | 29.10.22 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 26.12.21 | Man City | 6 - 3 | Leicester City | W | T | 4-0 | T |
- | 11.09.21 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | L 1/2 | X | 0-0 | X |
ANHSC | 07.08.21 | Man City | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 03.04.21 | Leicester City | 0 - 2 | Man City | L | X | 0-0 | X |
- | 27.09.20 | Man City | 2 - 5 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 23.02.20 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | D | X | 0-0 | X |
- | 22.12.19 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 2-1 | T |
- | 07.05.19 | Man City | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHA | 15.04.23 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | L 1/2 | T | 3-0 | T |
- | 29.10.22 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | W 1/2 | X | 0-0 | X |
- | 26.12.21 | Man City | 6 - 3 | Leicester City | W | T | 4-0 | T |
- | 11.09.21 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | L 1/2 | X | 0-0 | X |
ANHSC | 07.08.21 | Man City | 0 - 1 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
ANHA | 03.04.21 | Leicester City | 0 - 2 | Man City | L | X | 0-0 | X |
- | 27.09.20 | Man City | 2 - 5 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 23.02.20 | Leicester City | 0 - 1 | Man City | D | X | 0-0 | X |
- | 22.12.19 | Man City | 3 - 1 | Leicester City | W | T | 2-1 | T |
- | 07.05.19 | Man City | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 02.12.23 | West Brom | 1 - 2 | Leicester City | W | T | 0-0 | X | ||
- | 30.11.23 | Sheffield Wed. | 1 - 1 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 11.11.23 | Middlesbrough | 1 - 0 | Leicester City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 28.10.23 | QPR | 1 - 2 | Leicester City | L 1/2 | T | 1-1 | T | ||
- | 25.10.23 | Leicester City | 1 - 0 | Sunderland | D | X | 1-0 | T | ||
- | 21.10.23 | Swansea City | 1 - 3 | Leicester City | W | T | 1-1 | T | ||
- | 07.10.23 | Leicester City | 2 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 05.10.23 | Leicester City | 3 - 0 | Preston North End | W | T | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 25.11.23 | Leicester City | 2 - 0 | Watford | W | X | 0-0 | X | ||
- | 04.11.23 | Leicester City | 0 - 1 | Leeds Utd | L | X | 0-0 | X | ||
- | 25.10.23 | Leicester City | 1 - 0 | Sunderland | D | X | 1-0 | T | ||
- | 07.10.23 | Leicester City | 2 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 05.10.23 | Leicester City | 3 - 0 | Preston North End | W | T | 0-0 | X | ||
- | 23.09.23 | Leicester City | 1 - 0 | Bristol City | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 02.09.23 | Leicester City | 0 - 1 | Hull City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Cardiff City | D | T | 1-1 | T | ||
- | 06.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Coventry | W 1/2 | T | 0-0 | X | ||
GHCLB | 19.07.23 | Leicester City | 4 - 2 | OH Leuven | T | - | X |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 21:00 - 09.12.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 14.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 23.12.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 26.12.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 07.12.23 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 03.12.23 | Man City | 3 - 3 | Tottenham | L | T | 2-1 | T | ||
C1 | 29.11.23 | Man City | 3 - 2 | Leipzig | L | T | 0-2 | T | ||
ANHA | 25.11.23 | Man City | 1 - 1 | Liverpool | L | X | 1-0 | T | ||
- | 12.11.23 | Chelsea | 4 - 4 | Man City | L | T | 2-2 | T | ||
C1 | 08.11.23 | Man City | 3 - 0 | Young Boys | W 1/2 | T | 2-0 | T | ||
ANHA | 04.11.23 | Man City | 6 - 1 | Bournemouth | W | T | 3-0 | T | ||
- | 29.10.23 | Man Utd | 0 - 3 | Man City | W | T | 0-1 | T | ||
C1 | 26.10.23 | Young Boys | 1 - 3 | Man City | W 1/2 | T | 0-0 | X | ||
ANHA | 21.10.23 | Man City | 2 - 1 | Brighton | L 1/2 | T | 2-0 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHA | 07.12.23 | Aston Villa | 1 - 0 | Man City | L | X | 0-0 | X | ||
- | 12.11.23 | Chelsea | 4 - 4 | Man City | L | T | 2-2 | T | ||
- | 29.10.23 | Man Utd | 0 - 3 | Man City | W | T | 0-1 | T | ||
C1 | 26.10.23 | Young Boys | 1 - 3 | Man City | W 1/2 | T | 0-0 | X | ||
ANHA | 08.10.23 | Arsenal | 1 - 0 | Man City | L | X | 0-0 | X | ||
C1 | 05.10.23 | Leipzig | 1 - 3 | Man City | W | T | 0-1 | T | ||
ANHA | 30.09.23 | Wolves | 2 - 1 | Man City | L | T | 1-0 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Newcastle | 1 - 0 | Man City | L | X | 0-0 | X | ||
ANHA | 16.09.23 | West Ham Utd | 1 - 3 | Man City | W | T | 1-0 | T | ||
- | 27.08.23 | Sheffield Utd | 1 - 2 | Man City | L | T | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Man City | ||||||||
ANHA | 21:00 - 10.12.23 |
|
|
| ||||
C1 | 00:45 - 14.12.23 |
|
|
| ||||
ANHA | 22:00 - 16.12.23 |
|
|
| ||||
- | 03:15 - 28.12.23 |
|
|
| ||||
- | 22:00 - 30.12.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Arsenal | 15 | 11 | 3 | 1 | 33 | 14 | +19 | 36 |
2 | Liverpool | 15 | 10 | 4 | 1 | 34 | 14 | +20 | 34 |
3 | Aston Villa | 15 | 10 | 2 | 3 | 34 | 20 | +14 | 32 |
4 | Man City | 15 | 9 | 3 | 3 | 36 | 17 | +19 | 30 |
5 | Tottenham | 14 | 8 | 3 | 3 | 28 | 20 | +8 | 27 |
6 | Man Utd | 15 | 9 | 0 | 6 | 18 | 18 | 0 | 27 |
7 | Newcastle | 14 | 8 | 2 | 4 | 32 | 14 | +18 | 26 |
8 | Brighton | 15 | 7 | 4 | 4 | 32 | 27 | +5 | 25 |
9 | West Ham Utd | 14 | 6 | 3 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 |
10 | Chelsea | 15 | 5 | 4 | 6 | 26 | 24 | +2 | 19 |
11 | Brentford | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 21 | +2 | 19 |
12 | Fulham | 15 | 5 | 3 | 7 | 21 | 26 | -5 | 18 |
13 | Wolves | 15 | 5 | 3 | 7 | 20 | 25 | -5 | 18 |
14 | Crystal Palace | 15 | 4 | 4 | 7 | 14 | 21 | -7 | 16 |
15 | Bournemouth | 15 | 4 | 4 | 7 | 18 | 30 | -12 | 16 |
16 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 27 | -11 | 13 |
17 | Luton Town | 15 | 2 | 3 | 10 | 16 | 30 | -14 | 9 |
18 | Everton | 14 | 5 | 2 | 7 | 15 | 20 | -5 | 17 |
19 | Burnley | 15 | 2 | 1 | 12 | 15 | 33 | -18 | 7 |
20 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 2 | 12 | 11 | 41 | -30 | 5 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 15 | 10 | 0 | 5 | 66.7% |
2 | Fulham | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
3 | Wolves | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
4 | Brighton | 15 | 9 | 0 | 6 | 60.0% |
5 | Tottenham | 14 | 8 | 1 | 5 | 57.1% |
6 | Newcastle | 14 | 8 | 0 | 6 | 57.1% |
7 | Liverpool | 15 | 8 | 1 | 6 | 53.3% |
8 | Chelsea | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
9 | Luton Town | 15 | 8 | 0 | 7 | 53.3% |
10 | West Ham Utd | 14 | 7 | 1 | 6 | 50.0% |
11 | Sheffield Utd | 15 | 7 | 0 | 8 | 46.7% |
12 | Bournemouth | 15 | 7 | 2 | 6 | 46.7% |
13 | Everton | 14 | 6 | 1 | 7 | 42.9% |
14 | Arsenal | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
15 | Nottingham Forest | 15 | 6 | 2 | 7 | 40.0% |
16 | Man City | 15 | 6 | 1 | 8 | 40.0% |
17 | Crystal Palace | 15 | 6 | 0 | 9 | 40.0% |
18 | Brentford | 15 | 5 | 3 | 7 | 33.3% |
19 | Man Utd | 15 | 5 | 0 | 10 | 33.3% |
20 | Burnley | 15 | 3 | 0 | 12 | 20.0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 7 | 7 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 8 | 7 | 0 | 1 | 87.5% |
3 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
4 | Luton Town | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
5 | Wolves | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
6 | Chelsea | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
7 | Sheffield Utd | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
8 | Brighton | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
9 | Fulham | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
10 | West Ham Utd | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
11 | Arsenal | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
12 | Bournemouth | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
13 | Tottenham | 6 | 3 | 0 | 3 | 50.0% |
14 | Man City | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
15 | Brentford | 8 | 3 | 2 | 3 | 37.5% |
16 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
17 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
18 | Man Utd | 8 | 2 | 0 | 6 | 25.0% |
19 | Crystal Palace | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
20 | Burnley | 8 | 1 | 0 | 7 | 12.5% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
2 | Tottenham | 8 | 5 | 1 | 2 | 62.5% |
3 | Crystal Palace | 8 | 5 | 0 | 3 | 62.5% |
4 | Everton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
5 | Brighton | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
6 | Wolves | 8 | 4 | 0 | 4 | 50.0% |
7 | Nottingham Forest | 8 | 4 | 1 | 3 | 50.0% |
8 | West Ham Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
9 | Chelsea | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
10 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
11 | Bournemouth | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
12 | Liverpool | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
13 | Luton Town | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
14 | Aston Villa | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
15 | Man City | 8 | 3 | 0 | 5 | 37.5% |
16 | Brentford | 7 | 2 | 1 | 4 | 28.6% |
17 | Arsenal | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% |
18 | Burnley | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
19 | Sheffield Utd | 7 | 2 | 0 | 5 | 28.6% |
20 | Newcastle | 6 | 1 | 0 | 5 | 16.7% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 15 | 0 | 5 | 9 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 15 | 2 | 4 | 8 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
3 | Man City | 15 | 3 | 7 | 3 | 2 | 3.5 | |||||||||||||||
4 | Sheffield Utd | 15 | 1 | 8 | 5 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 14 | 1 | 5 | 8 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Tottenham | 14 | 1 | 8 | 4 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Chelsea | 15 | 3 | 5 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Newcastle | 14 | 4 | 3 | 6 | 1 | 3.3 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 15 | 0 | 10 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Burnley | 15 | 2 | 8 | 4 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
11 | Bournemouth | 15 | 1 | 7 | 6 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 15 | 4 | 4 | 6 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
13 | Arsenal | 15 | 5 | 2 | 7 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 15 | 3 | 7 | 4 | 1 | 3.1 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 15 | 2 | 8 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
17 | Nottingham Forest | 15 | 3 | 7 | 5 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
18 | Everton | 14 | 5 | 5 | 4 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Man Utd | 15 | 6 | 6 | 3 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 15 | 5 | 6 | 4 | 0 | 2.3 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Aston Villa | 7 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
2 | Man City | 7 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3.9 | |||||||||||||||
3 | Burnley | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.7 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
6 | Sheffield Utd | 8 | 1 | 4 | 2 | 1 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | Brighton | 8 | 0 | 3 | 5 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 8 | 1 | 2 | 5 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
9 | Chelsea | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | West Ham Utd | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Wolves | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Fulham | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Luton Town | 7 | 1 | 5 | 0 | 1 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Tottenham | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
15 | Newcastle | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Man Utd | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Bournemouth | 8 | 1 | 5 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
20 | Everton | 7 | 3 | 4 | 0 | 0 | 2.0 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.4 | |||||||||||||||
2 | Bournemouth | 7 | 0 | 2 | 4 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
3 | Newcastle | 6 | 1 | 1 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
4 | Tottenham | 8 | 1 | 3 | 3 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
5 | West Ham Utd | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
6 | Chelsea | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
7 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.4 | |||||||||||||||
8 | Fulham | 8 | 2 | 2 | 3 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 8 | 2 | 4 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 8 | 2 | 2 | 4 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
11 | Aston Villa | 8 | 1 | 4 | 3 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
13 | Everton | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
14 | Wolves | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
15 | Liverpool | 8 | 0 | 6 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
16 | Arsenal | 7 | 4 | 0 | 2 | 1 | 2.7 | |||||||||||||||
17 | Burnley | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Brentford | 7 | 1 | 6 | 0 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 2.4 | |||||||||||||||
20 | Man Utd | 7 | 3 | 3 | 1 | 0 | 2.1 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 15 | 6.9 | 6.1 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 14 | 5.6 | 6.5 | 12.1 | |||||
3 | Liverpool | 15 | 6.7 | 5.0 | 11.7 | |||||
4 | Burnley | 15 | 5.9 | 5.3 | 11.3 | |||||
5 | Bournemouth | 15 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
6 | Arsenal | 15 | 8.3 | 2.3 | 10.7 | |||||
7 | Sheffield Utd | 15 | 3.3 | 7.3 | 10.6 | |||||
8 | Man City | 15 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
9 | West Ham Utd | 14 | 4.3 | 6.1 | 10.4 | |||||
10 | Everton | 14 | 4.7 | 5.5 | 10.2 | |||||
11 | Brentford | 15 | 4.7 | 5.5 | 10.2 | |||||
12 | Aston Villa | 15 | 5.9 | 4.3 | 10.2 | |||||
13 | Nottingham Forest | 15 | 3.5 | 6.6 | 10.1 | |||||
14 | Crystal Palace | 15 | 4.5 | 5.5 | 10.1 | |||||
15 | Wolves | 15 | 4.2 | 5.8 | 10.0 | |||||
16 | Chelsea | 15 | 4.9 | 4.9 | 9.9 | |||||
17 | Luton Town | 15 | 4.4 | 5.5 | 9.9 | |||||
18 | Brighton | 15 | 5.6 | 3.9 | 9.5 | |||||
19 | Fulham | 15 | 5.1 | 3.9 | 9.0 | |||||
20 | Newcastle | 14 | 4.1 | 4.7 | 8.9 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 8 | 9.2 | 4.9 | 14.1 | |||||
2 | Tottenham | 6 | 7.3 | 4.5 | 11.8 | |||||
3 | Liverpool | 7 | 7.6 | 4.0 | 11.6 | |||||
4 | Brighton | 8 | 7.5 | 3.5 | 11.0 | |||||
5 | Arsenal | 8 | 8.2 | 2.6 | 10.9 | |||||
6 | Wolves | 7 | 5.0 | 5.9 | 10.9 | |||||
7 | Bournemouth | 8 | 5.4 | 5.4 | 10.8 | |||||
8 | Burnley | 8 | 6.9 | 3.8 | 10.6 | |||||
9 | Newcastle | 8 | 5.1 | 5.5 | 10.6 | |||||
10 | Man City | 7 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
11 | Everton | 7 | 5.4 | 5.1 | 10.6 | |||||
12 | Sheffield Utd | 8 | 3.4 | 6.9 | 10.2 | |||||
13 | Chelsea | 8 | 5.2 | 4.8 | 10.0 | |||||
14 | West Ham Utd | 7 | 4.7 | 5.1 | 9.9 | |||||
15 | Fulham | 7 | 7.0 | 2.7 | 9.7 | |||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 3.7 | 5.9 | 9.6 | |||||
17 | Luton Town | 7 | 4.7 | 4.7 | 9.4 | |||||
18 | Crystal Palace | 7 | 4.9 | 4.6 | 9.4 | |||||
19 | Brentford | 8 | 4.2 | 4.9 | 9.1 | |||||
20 | Aston Villa | 7 | 4.9 | 3.4 | 8.3 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 8 | 4.4 | 8.0 | 12.4 | |||||
2 | Burnley | 7 | 4.9 | 7.1 | 12.0 | |||||
3 | Liverpool | 8 | 6.0 | 5.9 | 11.9 | |||||
4 | Aston Villa | 8 | 6.9 | 5.0 | 11.9 | |||||
5 | Man Utd | 7 | 4.3 | 7.6 | 11.9 | |||||
6 | Brentford | 7 | 5.1 | 6.3 | 11.4 | |||||
7 | Bournemouth | 7 | 4.6 | 6.6 | 11.1 | |||||
8 | West Ham Utd | 7 | 3.9 | 7.1 | 11.0 | |||||
9 | Sheffield Utd | 7 | 3.1 | 7.9 | 11.0 | |||||
10 | Nottingham Forest | 8 | 3.4 | 7.2 | 10.6 | |||||
11 | Man City | 8 | 6.6 | 4.0 | 10.6 | |||||
12 | Crystal Palace | 8 | 4.2 | 6.4 | 10.6 | |||||
13 | Arsenal | 7 | 8.4 | 2.0 | 10.4 | |||||
14 | Luton Town | 8 | 4.1 | 6.1 | 10.2 | |||||
15 | Everton | 7 | 4.0 | 5.9 | 9.9 | |||||
16 | Chelsea | 7 | 4.6 | 5.1 | 9.7 | |||||
17 | Wolves | 8 | 3.5 | 5.8 | 9.2 | |||||
18 | Fulham | 8 | 3.5 | 4.9 | 8.4 | |||||
19 | Brighton | 7 | 3.4 | 4.3 | 7.7 | |||||
20 | Newcastle | 6 | 2.8 | 3.7 | 6.5 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.