Trang chủ » Soi kèo Norwich City vs Leicester City, 21h00 ngày 28/8 Vòng 3 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Norwich City vs Leicester City, 21h00 ngày 28/8 Vòng 3 Ngoại hạng Anh
Kèo nhà cái của trận đấu này
Châu á
TĐ | Châu á | Bàn thắng | |
Cả trận | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... | |
Hiệp 1 | Đang cập nhật... | Đang cập nhật... |
Châu âu
- Bài phân tích
- Thành tích đối đầu
- Phong độ
- Lịch sắp tới
Cá Cược Bóng Đá Tẹt Ga Tại Nhà cái Fi88
Norwich City vs Leicester City sẽ gặp nhau ở trận đấu thuộc khuôn khổ vòng 3 Ngoại hạng Anh. Trận đấu sẽ diễn ra vào lúc 21h00 ngày 28/8 tại sân nhà Carrow Road của Norwich

Soi kèo Norwich City vs Leicester City – 21h00 ngày 28.8 Ngoại hạng Anh
Soi kèo Norwich City vs Leicester City
Riêng trong mùa giải Ngoại hạng Anh năm nay thì tân binh Norwich City có một khởi đầu không mấy suôn sẻ khi thua cách biệt 0-5 với Man City trong lượt trận thứ 2 và 0-3 với Liverpool trong lượt đấu đầu tiên của mình.
Với kết quả thảm hại đó Norwich City vẫn chưa giành được điểm nào và đành ngậm ngùi đội sổ với thứ hạng 20 trên bảng tổng sắp.
Phong độ thi đấu của Norwich City trong 10 trận gần nhất là thắng 5 trận, thua 4 trận, hòa 1 trận.
Nhưng có một thống kê sáng sủa hơn thì 5 lần họ thi đấu với tư cách đội chủ nhà thì Norwich đã chiến thắng tới 4 trận.
Đây là một tin đáng mừng đối với các fan Norwich bởi trận đấu sắp tới sẽ được diễn ra tại sân nhà Carrow Road của Norwich.
Hy vọng vòng 3 tới đây, Norwich City có được số điểm quý giá và thăng hạng trong bảng tổng sắp.
Tuy nhiên đội bóng Chim hoàng yến cần nỗ lực hơn rất nhiều và bên cạnh đó là rất nhiều may mắn.
Danh sách soi kèo bóng đá, nhận định, dự đoán các trận đấu đêm nay, rạng sáng mai.
Soi kèo bóng đá hôm nayPhong độ của Leicester City có phần nhỉnh hơn Norwich City trong mùa giải năm nay.
Mặc dù vòng đấu trước, họ thua đậm West Ham với tỷ số 1-4.
Nhưng bù lại ở vòng đầu tiên thì Leicester City giành 3 điểm ở vòng 2 bằng bàn thắng vượt qua Wolves và hiện tại đang xếp tại vị trí thứ 12 trên bảng xếp hạng.
Phong độ 10 trận chạm trán gần nhất của cả hai đội thì Leicester City thắng 4 trận, thua 4 trận, hòa 2 trận. So về chiến thắng thì 2 đội có vẻ khá cân bằng.
Leicester City ghi được 16 bàn thắng trong khi Norwich ghi được 14 bàn thắng. Như vậy về số bàn thắng thì Leicester City có vẻ mạnh hơn.
Soi kèo châu Á Norwich City vs Leicester City: 0.82*3/4 : 0*-0.94: Chọn Leicester City
Trong trận đấu này, các chuyên gia soi kèo đã đề xuất Leicester là kèo trên và chấp 0.75 trái.
Điều đáng chú ý lần này Norwich là chủ nhà nên tâm lý có lẽ sẽ tốt hơn, tinh thần thi đấu sẽ tốt hơn.
Tuy nhiên, Norwich đến hiện tại vẫn chưa thể mang về cho mình bất kỳ điểm số nào, họ rất mong muốn có được chiến thắng trước Leicester trong trận đấu ngày hôm nay.
Kèo trên Leicester chấp Norwich 0.75 trái và đây là một tỷ lệ kèo khá thấp.
Soi kèo tài xỉu Norwich City vs Leicester City: -0.99*2 3/4*0.87: Chọn tài
Tỷ lệ kèo tài xỉu nhà cái cho cả trận: 2.75
Đi ngược dòng thời gian, trong 10 trận đối đầu gần nhất từ 2006 giữa Norwich và Leicester City thì tổng số trận ghi được hơn 2.75 bàn thắng là 6 và dưới 2.75 bàn thắng là 4.
Từ dữ liệu trên, rất có thể số bàn thắng sẽ trên 2.75 bàn.
Xem ngay bảng kèo từ các nhà cái uy tín nhất việt nam để cập nhật tỷ lệ cược của các trận đấu hôm nay.
TỶ LỆ KÈOThông tin trận đấu
Đội hình dự kiến trận đấu Norwich City vs Leicester City:
- Norwich City: Cantwell – Pukki – Rashica – Lees Melou – Gilmour – Rupp – Aarons – Hanley – Gibson – Krul.
- Leicester City: Vardy – Perez – Maddison – Barnes – Tielemans – Ndidi – Pereira – Amartey – Soyuncu – Thomas Schmeichel.
Dự đoán tỷ số Norwich City vs Leicester City: 1-2
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHB | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-1 | T |
ANHA | 12.05.22 | Leicester City | 3 - 0 | Norwich | W | T | 0-0 | X |
- | 28.08.21 | Norwich | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 29.02.20 | Norwich | 1 - 0 | Leicester City | W | X | 0-0 | X |
- | 14.12.19 | Leicester City | 1 - 1 | Norwich | L | X | 1-1 | T |
- | 27.02.16 | Leicester City | 1 - 0 | Norwich | D | X | 0-0 | X |
- | 03.10.15 | Norwich | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 0-1 | T |
FA | 18.02.12 | Norwich | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
ANHB | 09.03.11 | Leicester City | 2 - 3 | Norwich | L | T | ||
- | 29.09.10 | Norwich | 4 - 3 | Leicester City | W | T |
Đối đầu | ||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 |
ANHB | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-1 | T |
ANHA | 12.05.22 | Leicester City | 3 - 0 | Norwich | W | T | 0-0 | X |
- | 28.08.21 | Norwich | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
- | 29.02.20 | Norwich | 1 - 0 | Leicester City | W | X | 0-0 | X |
- | 14.12.19 | Leicester City | 1 - 1 | Norwich | L | X | 1-1 | T |
- | 27.02.16 | Leicester City | 1 - 0 | Norwich | D | X | 0-0 | X |
- | 03.10.15 | Norwich | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 0-1 | T |
FA | 18.02.12 | Norwich | 1 - 2 | Leicester City | L | T | 1-1 | T |
ANHB | 09.03.11 | Leicester City | 2 - 3 | Norwich | L | T | ||
- | 29.09.10 | Norwich | 4 - 3 | Leicester City | W | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 30.09.23 | Norwich | 2 - 0 | Birmingham | W | X | 0-0 | X | ||
ANHLC | 28.09.23 | Fulham | 2 - 1 | Norwich | W | T | 1-0 | T | ||
ANHB | 23.09.23 | Plymouth Argyle | 6 - 2 | Norwich | L | T | 4-0 | T | ||
- | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Norwich | 1 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 02.09.23 | Rotherham Utd | 2 - 1 | Norwich | L | T | 2-0 | T | ||
- | 26.08.23 | Huddersfield | 0 - 4 | Norwich | W | T | 0-2 | T | ||
- | 20.08.23 | Norwich | 3 - 1 | Millwall | W | T | 1-0 | T | ||
ANHLC | 17.08.23 | QPR | 0 - 1 | Norwich | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
ANHB | 12.08.23 | Southampton | 4 - 4 | Norwich | W | T | 2-3 | T |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 30.09.23 | Norwich | 2 - 0 | Birmingham | W | X | 0-0 | X | ||
- | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Norwich | 1 - 0 | Stoke City | W | X | 1-0 | T | ||
- | 20.08.23 | Norwich | 3 - 1 | Millwall | W | T | 1-0 | T | ||
- | 05.08.23 | Norwich | 2 - 1 | Hull City | W 1/2 | T | 1-1 | T | ||
GHCLB | 29.07.23 | Norwich | 2 - 0 | Olympiakos | W | X | 1-0 | T | ||
- | 25.07.23 | Norwich | 2 - 0 | Toulouse | W | X | - | X | ||
ANHB | 08.05.23 | Norwich | 0 - 1 | Blackpool | L | X | 0-1 | T | ||
- | 22.04.23 | Norwich | 0 - 3 | Swansea City | L | T | 0-2 | T | ||
- | 10.04.23 | Norwich | 0 - 0 | Rotherham Utd | L | X | 0-0 | X |
Lịch thi đấu Norwich | ||||||||
ANHB | 01:45 - 05.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 07.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 21.10.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 25.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 28.10.23 |
|
|
|
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 01.10.23 | Blackburn Rovers | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-2 | T | ||
ANHLC | 28.09.23 | Liverpool | 3 - 1 | Leicester City | L | T | 0-1 | T | ||
ANHB | 23.09.23 | Leicester City | 1 - 0 | Bristol City | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 21.09.23 | Norwich | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-1 | T | ||
- | 16.09.23 | Southampton | 1 - 4 | Leicester City | W | T | 1-3 | T | ||
- | 02.09.23 | Leicester City | 0 - 1 | Hull City | L | X | 0-1 | T | ||
ANHLC | 30.08.23 | Tranmere Rovers | 0 - 2 | Leicester City | W | X | 0-0 | X | ||
ANHB | 26.08.23 | Rotherham Utd | 1 - 2 | Leicester City | D | T | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Cardiff City | D | T | 1-1 | T | ||
- | 12.08.23 | Huddersfield | 0 - 1 | Leicester City | W | X | 0-0 | X |
| ||||||||||
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Kèo | TX.FT | TS.H1 | TX.H1 | ||
ANHB | 23.09.23 | Leicester City | 1 - 0 | Bristol City | W 1/2 | X | 0-0 | X | ||
- | 02.09.23 | Leicester City | 0 - 1 | Hull City | L | X | 0-1 | T | ||
- | 19.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Cardiff City | D | T | 1-1 | T | ||
- | 06.08.23 | Leicester City | 2 - 1 | Coventry | W 1/2 | T | 0-0 | X | ||
GHCLB | 19.07.23 | Leicester City | 4 - 2 | OH Leuven | T | - | X | |||
ANHA | 28.05.23 | Leicester City | 2 - 1 | West Ham Utd | W | T | 1-0 | T | ||
- | 16.05.23 | Leicester City | 0 - 3 | Liverpool | L | T | 0-2 | T | ||
- | 02.05.23 | Leicester City | 2 - 2 | Everton | L | T | 2-1 | T | ||
- | 22.04.23 | Leicester City | 2 - 1 | Wolves | W | T | 1-1 | T | ||
- | 08.04.23 | Leicester City | 0 - 1 | Bournemouth | L | X | 0-1 | T |
Lịch thi đấu Leicester City | ||||||||
ANHB | 01:45 - 05.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 07.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 21.10.23 |
|
|
| ||||
- | 01:45 - 25.10.23 |
|
|
| ||||
- | 21:00 - 28.10.23 |
|
|
|
XH | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
1 | Man City | 7 | 6 | 0 | 1 | 17 | 5 | +12 | 18 |
2 | Tottenham | 7 | 5 | 2 | 0 | 17 | 8 | +9 | 17 |
3 | Arsenal | 7 | 5 | 2 | 0 | 15 | 6 | +9 | 17 |
4 | Liverpool | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 | 7 | +9 | 16 |
5 | Aston Villa | 7 | 5 | 0 | 2 | 18 | 11 | +7 | 15 |
6 | Brighton | 7 | 5 | 0 | 2 | 19 | 14 | +5 | 15 |
7 | West Ham Utd | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 | 10 | +3 | 13 |
8 | Newcastle | 7 | 4 | 0 | 3 | 18 | 7 | +11 | 12 |
9 | Crystal Palace | 7 | 3 | 2 | 2 | 7 | 7 | 0 | 11 |
10 | Man Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 7 | 11 | -4 | 9 |
11 | Nottingham Forest | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 10 | -2 | 8 |
12 | Fulham | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 10 | -5 | 8 |
13 | Brentford | 7 | 1 | 4 | 2 | 10 | 10 | 0 | 7 |
14 | Wolves | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 |
15 | Chelsea | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 5 |
16 | Everton | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 |
17 | Luton Town | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | -7 | 4 |
18 | Bournemouth | 7 | 0 | 3 | 4 | 5 | 15 | -10 | 3 |
19 | Burnley | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 15 | -11 | 1 |
20 | Sheffield Utd | 7 | 0 | 1 | 6 | 5 | 19 | -14 | 1 |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
2 | Tottenham | 7 | 5 | 1 | 1 | 71.4% |
3 | Brighton | 7 | 5 | 0 | 2 | 71.4% |
4 | Fulham | 6 | 4 | 0 | 2 | 66.7% |
5 | Liverpool | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
6 | West Ham Utd | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
7 | Nottingham Forest | 7 | 4 | 2 | 1 | 57.1% |
8 | Newcastle | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
9 | Man City | 7 | 4 | 1 | 2 | 57.1% |
10 | Crystal Palace | 7 | 4 | 0 | 3 | 57.1% |
11 | Arsenal | 7 | 3 | 1 | 3 | 42.9% |
12 | Sheffield Utd | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
13 | Wolves | 7 | 3 | 0 | 4 | 42.9% |
14 | Chelsea | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% |
15 | Luton Town | 6 | 2 | 0 | 4 | 33.3% |
16 | Bournemouth | 7 | 2 | 2 | 3 | 28.6% |
17 | Burnley | 6 | 1 | 0 | 5 | 16.7% |
18 | Brentford | 7 | 1 | 2 | 4 | 14.3% |
19 | Man Utd | 7 | 1 | 0 | 6 | 14.3% |
20 | Everton | 7 | 1 | 1 | 5 | 14.3% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Aston Villa | 3 | 3 | 0 | 0 | 100.0% |
2 | Newcastle | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
3 | Brighton | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
4 | Liverpool | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
5 | West Ham Utd | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
6 | Tottenham | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Man City | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
8 | Fulham | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
9 | Chelsea | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
10 | Sheffield Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
11 | Luton Town | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
12 | Wolves | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
13 | Nottingham Forest | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
14 | Crystal Palace | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
15 | Arsenal | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
16 | Bournemouth | 4 | 1 | 1 | 2 | 25.0% |
17 | Brentford | 4 | 0 | 1 | 3 | .0% |
18 | Burnley | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
19 | Man Utd | 4 | 0 | 0 | 4 | .0% |
20 | Everton | 4 | 0 | 1 | 3 | .0% |
XH | Đội | Tr | TK | HK | BK | TB |
1 | Fulham | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
2 | Nottingham Forest | 4 | 3 | 1 | 0 | 75.0% |
3 | Tottenham | 4 | 3 | 1 | 0 | 75.0% |
4 | Crystal Palace | 4 | 3 | 0 | 1 | 75.0% |
5 | Arsenal | 3 | 2 | 1 | 0 | 66.7% |
6 | Brighton | 3 | 2 | 0 | 1 | 66.7% |
7 | Liverpool | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
8 | West Ham Utd | 4 | 2 | 1 | 1 | 50.0% |
9 | Burnley | 2 | 1 | 0 | 1 | 50.0% |
10 | Wolves | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
11 | Aston Villa | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
12 | Man City | 4 | 2 | 0 | 2 | 50.0% |
13 | Brentford | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
14 | Sheffield Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
15 | Man Utd | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
16 | Bournemouth | 3 | 1 | 1 | 1 | 33.3% |
17 | Newcastle | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
18 | Everton | 3 | 1 | 0 | 2 | 33.3% |
19 | Luton Town | 4 | 1 | 0 | 3 | 25.0% |
20 | Chelsea | 2 | 0 | 0 | 2 | .0% |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 7 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4.7 | |||||||||||||||
2 | Aston Villa | 7 | 1 | 1 | 4 | 1 | 4.1 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 7 | 0 | 4 | 2 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
4 | Newcastle | 7 | 2 | 2 | 2 | 1 | 3.6 | |||||||||||||||
5 | Sheffield Utd | 7 | 1 | 4 | 1 | 1 | 3.4 | |||||||||||||||
6 | Liverpool | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 7 | 0 | 3 | 4 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
8 | Burnley | 6 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Man City | 7 | 1 | 4 | 2 | 0 | 3.1 | |||||||||||||||
10 | Arsenal | 7 | 2 | 1 | 4 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Wolves | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Brentford | 7 | 1 | 3 | 3 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
13 | Bournemouth | 7 | 1 | 2 | 4 | 0 | 2.9 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 6 | 1 | 4 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
15 | Man Utd | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
16 | Nottingham Forest | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
17 | Everton | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 2.6 | |||||||||||||||
18 | Fulham | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
19 | Crystal Palace | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
20 | Chelsea | 6 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1.8 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Aston Villa | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5.0 | |||||||||||||||
2 | Brighton | 4 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4.2 | |||||||||||||||
3 | Sheffield Utd | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4.0 | |||||||||||||||
4 | Wolves | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Arsenal | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3.8 | |||||||||||||||
6 | Burnley | 4 | 1 | 1 | 1 | 1 | 3.8 | |||||||||||||||
7 | Liverpool | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.7 | |||||||||||||||
8 | Brentford | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
9 | West Ham Utd | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3.3 | |||||||||||||||
10 | Newcastle | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Man City | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
12 | Man Utd | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Tottenham | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Luton Town | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.5 | |||||||||||||||
15 | Nottingham Forest | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
16 | Fulham | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
17 | Bournemouth | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Crystal Palace | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Chelsea | 4 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1.8 | |||||||||||||||
20 | Everton | 4 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1.5 |
XH | Đội | Tr |
| |||||||||||||||||||
1 | Brighton | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5.3 | |||||||||||||||
2 | Newcastle | 3 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4.3 | |||||||||||||||
3 | Tottenham | 4 | 0 | 1 | 2 | 1 | 4.2 | |||||||||||||||
4 | Bournemouth | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
5 | Everton | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 4.0 | |||||||||||||||
6 | Aston Villa | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3.5 | |||||||||||||||
7 | West Ham Utd | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
8 | Man City | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.2 | |||||||||||||||
9 | Liverpool | 4 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
10 | Luton Town | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 3.0 | |||||||||||||||
11 | Fulham | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
12 | Nottingham Forest | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2.8 | |||||||||||||||
13 | Sheffield Utd | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.7 | |||||||||||||||
14 | Man Utd | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 2.3 | |||||||||||||||
15 | Wolves | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2.2 | |||||||||||||||
16 | Brentford | 3 | 1 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
17 | Chelsea | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
18 | Arsenal | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
19 | Burnley | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2.0 | |||||||||||||||
20 | Crystal Palace | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2.0 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Man Utd | 7 | 7.3 | 5.9 | 13.1 | |||||
2 | Tottenham | 7 | 6.7 | 5.7 | 12.4 | |||||
3 | West Ham Utd | 7 | 3.7 | 8.3 | 12.0 | |||||
4 | Arsenal | 7 | 9.0 | 3.0 | 12.0 | |||||
5 | Sheffield Utd | 7 | 3.6 | 8.0 | 11.6 | |||||
6 | Liverpool | 7 | 6.6 | 4.7 | 11.3 | |||||
7 | Nottingham Forest | 7 | 3.4 | 7.7 | 11.1 | |||||
8 | Burnley | 6 | 5.5 | 5.0 | 10.5 | |||||
9 | Chelsea | 6 | 6.3 | 3.8 | 10.2 | |||||
10 | Brighton | 7 | 5.6 | 4.6 | 10.1 | |||||
11 | Aston Villa | 7 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
12 | Everton | 7 | 5.3 | 4.7 | 10.0 | |||||
13 | Bournemouth | 7 | 4.4 | 5.4 | 9.9 | |||||
14 | Man City | 7 | 6.7 | 3.1 | 9.9 | |||||
15 | Brentford | 7 | 5.1 | 4.6 | 9.7 | |||||
16 | Fulham | 6 | 4.2 | 5.2 | 9.3 | |||||
17 | Crystal Palace | 7 | 3.6 | 5.6 | 9.1 | |||||
18 | Newcastle | 7 | 4.6 | 4.3 | 8.9 | |||||
19 | Wolves | 7 | 2.7 | 6.0 | 8.7 | |||||
20 | Luton Town | 6 | 4.8 | 3.7 | 8.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Tottenham | 3 | 10.3 | 4.3 | 14.7 | |||||
2 | Man Utd | 4 | 9.2 | 3.8 | 13.0 | |||||
3 | Arsenal | 4 | 9.5 | 3.2 | 12.8 | |||||
4 | West Ham Utd | 3 | 4.7 | 8.0 | 12.7 | |||||
5 | Brighton | 4 | 8.0 | 4.5 | 12.5 | |||||
6 | Burnley | 4 | 6.5 | 5.0 | 11.5 | |||||
7 | Nottingham Forest | 3 | 4.0 | 7.3 | 11.3 | |||||
8 | Liverpool | 3 | 8.0 | 3.0 | 11.0 | |||||
9 | Newcastle | 4 | 6.0 | 5.0 | 11.0 | |||||
10 | Bournemouth | 4 | 5.8 | 4.8 | 10.5 | |||||
11 | Everton | 4 | 5.2 | 5.2 | 10.5 | |||||
12 | Chelsea | 4 | 5.5 | 4.8 | 10.2 | |||||
13 | Sheffield Utd | 4 | 3.0 | 7.0 | 10.0 | |||||
14 | Fulham | 2 | 5.5 | 3.5 | 9.0 | |||||
15 | Brentford | 4 | 4.2 | 4.5 | 8.8 | |||||
16 | Man City | 3 | 4.3 | 3.7 | 8.0 | |||||
17 | Aston Villa | 3 | 4.0 | 3.7 | 7.7 | |||||
18 | Wolves | 3 | 3.0 | 4.3 | 7.3 | |||||
19 | Crystal Palace | 3 | 2.7 | 4.0 | 6.7 | |||||
20 | Luton Town | 2 | 5.0 | .5 | 5.5 |
XH | Đội | Tr | ĐH | ĐP | BK | |||||
1 | Sheffield Utd | 3 | 4.3 | 9.3 | 13.7 | |||||
2 | Man Utd | 3 | 4.7 | 8.7 | 13.3 | |||||
3 | Aston Villa | 4 | 6.2 | 5.5 | 11.8 | |||||
4 | Liverpool | 4 | 5.5 | 6.0 | 11.5 | |||||
5 | West Ham Utd | 4 | 3.0 | 8.5 | 11.5 | |||||
6 | Man City | 4 | 8.5 | 2.8 | 11.2 | |||||
7 | Brentford | 3 | 6.3 | 4.7 | 11.0 | |||||
8 | Arsenal | 3 | 8.3 | 2.7 | 11.0 | |||||
9 | Nottingham Forest | 4 | 3.0 | 8.0 | 11.0 | |||||
10 | Crystal Palace | 4 | 4.2 | 6.8 | 11.0 | |||||
11 | Tottenham | 4 | 4.0 | 6.8 | 10.8 | |||||
12 | Chelsea | 2 | 8.0 | 2.0 | 10.0 | |||||
13 | Luton Town | 4 | 4.8 | 5.2 | 10.0 | |||||
14 | Wolves | 4 | 2.5 | 7.2 | 9.8 | |||||
15 | Fulham | 4 | 3.5 | 6.0 | 9.5 | |||||
16 | Everton | 3 | 5.3 | 4.0 | 9.3 | |||||
17 | Bournemouth | 3 | 2.7 | 6.3 | 9.0 | |||||
18 | Burnley | 2 | 3.5 | 5.0 | 8.5 | |||||
19 | Brighton | 3 | 2.3 | 4.7 | 7.0 | |||||
20 | Newcastle | 3 | 2.7 | 3.3 | 6.0 |
Phạm Thanh Hưng
Phạm Thanh Hưng là một trong những cây viết thể thao, đặc biệt là bóng đá hàng đầu Việt Nam, những bài viết, bài phân tích của anh luôn nhận được rất nhiều sự quan tâm của cộng đồng.